Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.83
0.83
+0.75
0.85
0.85
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.85
0.85
1
1.63
1.63
X
3.90
3.90
2
4.70
4.70
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Valerenga
Phút
Ham-Kam
Seedy Jatta 1 - 0
Kiến tạo: Simen Juklerod
Kiến tạo: Simen Juklerod
18'
Daniel Hakans 2 - 0
Kiến tạo: Simen Juklerod
Kiến tạo: Simen Juklerod
24'
Henrik Rorvik Bjordal 3 - 0
45'
46'
Amin Nouri
Ra sân: Kristian Onsrud
Ra sân: Kristian Onsrud
46'
Kobe Hernandez Foster
Ra sân: Vegard Kongsro
Ra sân: Vegard Kongsro
Fredrik Oldrup Jensen
Ra sân: Magnus Riisnaes
Ra sân: Magnus Riisnaes
62'
62'
Rasmus Wiedesheim Paul
Ra sân: Benjamin Thoresen Faraas
Ra sân: Benjamin Thoresen Faraas
62'
Tore Andre Soras
Ra sân: Oliver Kjaergaard
Ra sân: Oliver Kjaergaard
Jacob Eng
Ra sân: Mohamed Ofkir
Ra sân: Mohamed Ofkir
68'
Henrik Rorvik Bjordal
80'
Aleksander Hammer Kjelsen
Ra sân: Seedy Jatta
Ra sân: Seedy Jatta
87'
Jones El-Abdellaoui
Ra sân: Daniel Hakans
Ra sân: Daniel Hakans
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Valerenga
Ham-Kam
10
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
14
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
7
69%
Kiểm soát bóng
31%
72%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
28%
684
Số đường chuyền
261
8
Phạm lỗi
6
14
Đánh đầu thành công
8
1
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
14
9
Đánh chặn
4
13
Thử thách
14
144
Pha tấn công
78
65
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Valerenga
4-3-3
Ham-Kam
3-5-2
21
Sjoeng
18
Juklerod
4
Strandberg
23
Heggheim
24
Strand
8
Bjordal
15
Holm
20
Riisnaes
10
Ofkir
19
Jatta
11
Hakans
1
Jendal
26
Bjarnason
23
Sjolstad
6
Norheim
33
Melgalvis
8
Kjaergaard
19
Kurtovic
7
Onsrud
2
Kongsro
14
Udahl
21
Faraas
Đội hình dự bị
Valerenga
Torgeir Borven
9
Jones El-Abdellaoui
25
Jacob Eng
17
Fredrik Oldrup Jensen
7
Aleksander Hammer Kjelsen
3
Aaron Kiil Olsen
14
Jacob Storevik
1
Filip Erik Thorvaldsen
26
Leonard Zuta
5
Ham-Kam
9
Jonas Enkerud
96
Nicholas George Hagen Godoy
22
Kobe Hernandez Foster
27
Amin Nouri
24
Arne Odegard
4
Halvor Rodolen Opsahl
11
Tore Andre Soras
17
Rasmus Wiedesheim Paul
25
Jonas Dobloug Rasen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
8.33
1.67
Thẻ vàng
1
8.67
Sút trúng cầu môn
4.33
52.33%
Kiểm soát bóng
42.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valerenga (39trận)
Chủ
Khách
Ham-Kam (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
2
4
5
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
3
HT-B/FT-B
2
7
5
8