Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O
3.25
1.08
1.08
U
3.25
0.80
0.80
1
2.60
2.60
X
3.45
3.45
2
2.47
2.47
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O
1.25
0.85
0.85
U
1.25
1.05
1.05
Diễn biến chính
Valerenga
Phút
Molde
Amor Layouni
18'
Henrik Rorvik Bjordal 1 - 0
30'
42'
Eirik Ulland Andersen
44'
1 - 1 Martin Ellingsen
51'
Etzaz Muzafar Hussain
64'
Sivert Heggheim Mannsverk
Ra sân: Etzaz Muzafar Hussain
Ra sân: Etzaz Muzafar Hussain
78'
Birk Risa
Ra sân: Martin Linnes
Ra sân: Martin Linnes
Tobias Christensen
Ra sân: Odin Thiago Holm
Ra sân: Odin Thiago Holm
78'
Seedy Jatta
Ra sân: Amor Layouni
Ra sân: Amor Layouni
80'
Henrik Udahl
Ra sân: Vidar Orn Kjartansson
Ra sân: Vidar Orn Kjartansson
87'
Nikolaj Thomsen
Ra sân: Henrik Rorvik Bjordal
Ra sân: Henrik Rorvik Bjordal
87'
90'
Rafik Zekhnini
Ra sân: Eirik Ulland Andersen
Ra sân: Eirik Ulland Andersen
90'
Magnus Retsius Grodem
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Valerenga
Molde
4
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
13
2
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
7
9
Sút Phạt
9
52%
Kiểm soát bóng
48%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
465
Số đường chuyền
428
8
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
16
Đánh đầu thành công
18
4
Cứu thua
1
7
Rê bóng thành công
14
4
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
2
4
Thử thách
11
83
Pha tấn công
109
49
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Valerenga
4-3-3
Molde
4-2-3-1
1
Haug
5
Zuta
22
Nasberg
4
Nation
2
Borchgrevink
15
Holm
7
Jensen
8
Bjordal
11
Layouni
9
Kjartansson
26
Sahraoui
1
Linde
21
Linnes
2
Bjornbak
5
Sinyan
28
Haugen
11
Ellingsen
16
Hussain
23
Andersen
7
Eikrem
22
Brynhildsen
9
Omoijuanfo
Đội hình dự bị
Valerenga
Seedy Jatta
19
Albin Morfelt
10
Brage Skaret
3
Henrik Udahl
14
Jacob Eng
27
Tobias Christensen
17
Fredrik Holme
18
Nikolaj Thomsen
6
Mathias Dyngeland
21
Molde
20
David Datro Fofana
3
Birk Risa
15
Magnus Retsius Grodem
27
Sivert Heggheim Mannsverk
8
Fredrik Sjolstad
17
Rafik Zekhnini
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
3.33
1.33
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
2
8.67
Sút trúng cầu môn
6.33
52.33%
Kiểm soát bóng
57.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valerenga (39trận)
Chủ
Khách
Molde (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
2
11
1
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
2
3
1
2
HT-B/FT-B
2
7
2
8