Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.94
0.94
+0.75
0.84
0.84
O
3
1.04
1.04
U
3
0.76
0.76
1
1.75
1.75
X
3.40
3.40
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.83
0.83
+0.25
0.98
0.98
O
1.25
0.98
0.98
U
1.25
0.83
0.83
Diễn biến chính
Valerenga
Phút
Stromsgodset
19'
Jonas Torrissen Therkelsen
Vegar Eggen Hedenstad
Ra sân: Magnus Riisnaes
Ra sân: Magnus Riisnaes
34'
Odin Thiago Holm
39'
Fredrik Oldrup Jensen
Ra sân: Odin Thiago Holm
Ra sân: Odin Thiago Holm
46'
58'
Abeam Emmanuel Danso
Ra sân: Jonas Torrissen Therkelsen
Ra sân: Jonas Torrissen Therkelsen
62'
Abeam Emmanuel Danso
Torgeir Borven
Ra sân: Seedy Jatta
Ra sân: Seedy Jatta
65'
Jacob Eng
Ra sân: Daniel Hakans
Ra sân: Daniel Hakans
65'
Henrik Rorvik Bjordal
67'
68'
0 - 1 Herman Stengel
Stefan Strandberg
76'
76'
Tobias Fjeld Gulliksen
Filip Erik Thorvaldsen
Ra sân: Mohamed Ofkir
Ra sân: Mohamed Ofkir
80'
82'
Ole Kristian Enersen
Ra sân: Thomas Grogaard
Ra sân: Thomas Grogaard
89'
Albert Palmberg Thorsen
Ra sân: Jonatan Braut Brunes
Ra sân: Jonatan Braut Brunes
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Valerenga
Stromsgodset
7
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
1
9
Sút Phạt
14
69%
Kiểm soát bóng
31%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
617
Số đường chuyền
285
10
Phạm lỗi
9
4
Việt vị
0
14
Đánh đầu thành công
19
2
Cứu thua
5
11
Rê bóng thành công
17
19
Đánh chặn
15
12
Ném biên
12
0
Dội cột/xà
1
7
Thử thách
7
135
Pha tấn công
83
105
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Valerenga
4-1-4-1
Stromsgodset
3-4-2-1
21
Sjoeng
18
Juklerod
4
Strandberg
23
Heggheim
24
Strand
15
Holm
10
Ofkir
8
Bjordal
20
Riisnaes
11
Hakans
19
Jatta
1
Myhra
27
Dahl
71
Valsvik
2
Leifsson
26
Vilsvik
10
Stengel
22
Therkelsen
4
Grogaard
77
Mehnert
17
Gulliksen
9
Brunes
Đội hình dự bị
Valerenga
Torgeir Borven
9
Jones El-Abdellaoui
25
Jacob Eng
17
Vegar Eggen Hedenstad
6
Fredrik Oldrup Jensen
7
Aaron Kiil Olsen
14
Jacob Storevik
1
Filip Erik Thorvaldsen
26
Leonard Zuta
5
Stromsgodset
18
Ernest Boahene
20
Abeam Emmanuel Danso
14
Ole Kristian Enersen
21
Marko Farji
3
Sondre Fosnaess Hanssen
40
Morten Saetra
47
Andreas Watefield Skjold
19
Albert Palmberg Thorsen
15
Andreas Heredia-Randen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1
6
Phạt góc
8.67
1.67
Thẻ vàng
2.33
8.67
Sút trúng cầu môn
4.33
52.33%
Kiểm soát bóng
41%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valerenga (39trận)
Chủ
Khách
Stromsgodset (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
2
5
6
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
3
3
1
HT-B/FT-B
2
7
3
5