Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.01
1.01
-0
0.91
0.91
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
2.38
2.38
X
4.00
4.00
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.00
1.00
O
1.25
1.10
1.10
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Vancouver Whitecaps
Phút
New England Revolution
Cristian Andres Dajome Arboleda
Ra sân: Deiber Caicedo
Ra sân: Deiber Caicedo
20'
Cristian Andres Dajome Arboleda
24'
62'
Jozy Altidore
Ra sân: Wilfrid Jaures Kaptoum
Ra sân: Wilfrid Jaures Kaptoum
66'
Ema Boateng
Ra sân: Arnor Ingvi Traustason
Ra sân: Arnor Ingvi Traustason
66'
Ryan Spaulding
Ra sân: A.J. DeLaGarza
Ra sân: A.J. DeLaGarza
Russell Teibert
Ra sân: Leonard Owusu
Ra sân: Leonard Owusu
66'
OBrian White
Ra sân: Ryan Raposo
Ra sân: Ryan Raposo
66'
69'
Thomas McNamara
Luis Carlos Ramos Martins
Ra sân: Marcus Godinho
Ra sân: Marcus Godinho
78'
82'
Damian Rivera
Ra sân: Dylan Felipe Borrero Caicedo
Ra sân: Dylan Felipe Borrero Caicedo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vancouver Whitecaps
New England Revolution
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
16
6
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
10
5
Cản sút
4
12
Sút Phạt
10
41%
Kiểm soát bóng
59%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
395
Số đường chuyền
571
83%
Chuyền chính xác
89%
9
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
2
14
Đánh đầu
14
4
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
6
14
Rê bóng thành công
7
7
Đánh chặn
4
13
Ném biên
16
0
Dội cột/xà
1
14
Cản phá thành công
7
7
Thử thách
2
101
Pha tấn công
96
46
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Vancouver Whitecaps
3-4-2-1
New England Revolution
4-2-3-1
55
Cropper
6
Blackmon
4
Veselinovic
23
Brown
27
Raposo
17
Owusu
20
Cubas
2
Godinho
25
Gauld
7
Caicedo
9
Cavallini
99
Petrovic
28
DeLaGarza
2
Farrell
23
Bell
24
Jones
5
Kaptoum
26
McNamara
25
Traustason
10
Vicent
27
Caicedo
7
Bou
Đội hình dự bị
Vancouver Whitecaps
Tosaint Ricketts
87
Pedro Vite
45
Cristian Andres Dajome Arboleda
11
Russell Teibert
31
Caio Alexandre Souza e Silva
8
Luis Carlos Ramos Martins
14
Florian Jungwirth
26
OBrian White
24
Isaac Boehmer
60
New England Revolution
14
Jozy Altidore
34
Ryan Spaulding
3
Omar Gonzalez
72
Damian Rivera
77
Ben Reveno
12
Justin Rennicks
13
Maciel
11
Ema Boateng
36
Earl Edwards
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
2.67
1.33
Phạt góc
1.67
1
Sút trúng cầu môn
1.67
46%
Kiểm soát bóng
38.67%
5.33
Phạm lỗi
6.33
2
Thẻ vàng
0.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vancouver Whitecaps (48trận)
Chủ
Khách
New England Revolution (47trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
5
10
HT-H/FT-T
2
2
3
5
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
6
0
5
0
HT-B/FT-H
0
3
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
4
4
2
HT-B/FT-B
8
5
6
3