Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
2.08
2.08
X
3.35
3.35
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.72
0.72
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Vancouver Whitecaps
Phút
San Jose Earthquakes
Erik Fernando Godoy
5'
Russell Teibert
14'
27'
Nathan Raphael Pelae Cardoso
Cristian Andres Dajome Arboleda
38'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vancouver Whitecaps
San Jose Earthquakes
0
Phạt góc
1
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
4
8
Sút Phạt
8
31%
Kiểm soát bóng
69%
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
129
Số đường chuyền
278
75%
Chuyền chính xác
90%
8
Phạm lỗi
7
9
Đánh đầu
9
3
Đánh đầu thành công
6
2
Cứu thua
1
6
Rê bóng thành công
3
0
Đánh chặn
5
7
Ném biên
5
7
Cản phá thành công
3
5
Thử thách
3
41
Pha tấn công
52
20
Tấn công nguy hiểm
13
Đội hình xuất phát
Vancouver Whitecaps
4-2-2-2
San Jose Earthquakes
4-3-3
55
Cropper
28
Nerwinski
26
Jungwirth
22
Godoy
23
Brown
16
Berhalter
31
Teibert
27
Raposo
11
Arboleda
9
Cavallini
24
White
1
Marcinkowski
3
Marie
13
Cardoso
80
Quesada
27
Lanfranco
14
Yueill
5
REMEDI
35
Alvarenga
10
Espinoza
11
Ebobisse
44
Cowell
Đội hình dự bị
Vancouver Whitecaps
Deiber Caicedo
7
Luis Carlos Ramos Martins
14
Ranko Veselinovic
4
Isaac Boehmer
60
Michael Baldisimo
33
Marcus Godinho
2
Leonard Owusu
17
Cristian Gutierrez
3
Pedro Vite
45
San Jose Earthquakes
16
Jack Skahan
15
Tanner Beason
17
Jan Gregus
22
Tommy Thompson
28
Benjamin Kikanovic
25
Ousseni Bouda
23
Oskar Agren
30
Niko Tsakiris
12
Matt Bersano
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
2
1.33
Phạt góc
2.33
1
Sút trúng cầu môn
2.33
46%
Kiểm soát bóng
37%
5.33
Phạm lỗi
7.67
2
Thẻ vàng
0.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vancouver Whitecaps (48trận)
Chủ
Khách
San Jose Earthquakes (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
3
8
HT-H/FT-T
2
2
3
3
HT-B/FT-T
2
0
0
3
HT-T/FT-H
1
2
0
3
HT-H/FT-H
6
0
1
2
HT-B/FT-H
0
3
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
7
2
HT-B/FT-B
8
5
6
1