Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.93
0.93
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
3.25
3.25
X
3.15
3.15
2
2.16
2.16
Hiệp 1
+0
1.25
1.25
-0
0.70
0.70
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Varbergs BoIS FC
Phút
AIK Solna
Philip Martensson
Ra sân: Stojan Lukic
Ra sân: Stojan Lukic
2'
Luke Le Roux
32'
Tashreeq Matthews
49'
Robin Tranberg
57'
62'
0 - 1 Nabil Bahoui
Kiến tạo: Erick Ouma Otieno
Kiến tạo: Erick Ouma Otieno
Oliver Alfonsi
Ra sân: Tashreeq Matthews
Ra sân: Tashreeq Matthews
64'
Alexander Johansson
Ra sân: Anton Liljenback
Ra sân: Anton Liljenback
65'
Albin Winbo
Ra sân: Robin Tranberg
Ra sân: Robin Tranberg
65'
68'
Sebastian Larsson
Des Kunst
Ra sân: Gideon Mensah
Ra sân: Gideon Mensah
71'
77'
Filip Rogic
Ra sân: Erik Ring
Ra sân: Erik Ring
85'
Ebenezer Ofori
Ra sân: Nicolas Marcelo Stefanelli
Ra sân: Nicolas Marcelo Stefanelli
Oliver Alfonsi
85'
90'
Bojan Radulovic Samoukovic
Ra sân: Nabil Bahoui
Ra sân: Nabil Bahoui
90'
Alexander Milosevic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Varbergs BoIS FC
AIK Solna
6
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
4
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
7
13
Sút Phạt
11
43%
Kiểm soát bóng
57%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
383
Số đường chuyền
511
12
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
2
12
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
12
8
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
1
9
Thử thách
9
105
Pha tấn công
110
38
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Varbergs BoIS FC
3-4-3
AIK Solna
4-4-2
30
Lukic
3
Zackrisson
4
Stanisic
18
Lindner
23
Liljenback
7
Tranberg
8
Roux
15
Mensah
17
Matthews
99
Simovic
24
Moon
15
Nordfeldt
33
Lustig
5
Milosevic
4
Papagiannopoulos
25
Otieno
20
Elbouzedi
7
Larsson
8
Hussein
34
Ring
10
Bahoui
9
Stefanelli
Đội hình dự bị
Varbergs BoIS FC
Des Kunst
32
Philip Martensson
93
Alexander Johansson
16
Simon Emanuel Karlsson Adjei
12
Victor Karlsson
21
Albin Winbo
6
Oliver Alfonsi
13
AIK Solna
18
Amar Abdirahman Ahmed
26
Yasin Ayari
22
Filip Rogic
36
Henok Goitom
23
Budimir Janosevic
21
Bojan Radulovic Samoukovic
17
Ebenezer Ofori
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
4.67
0.67
Thẻ vàng
2
7
Sút trúng cầu môn
3.67
50.67%
Kiểm soát bóng
42%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Varbergs BoIS FC (33trận)
Chủ
Khách
AIK Solna (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
3
8
HT-H/FT-T
1
1
6
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
4
1
1
HT-B/FT-H
3
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
2
HT-B/FT-B
4
2
4
5