Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.80
0.80
1
2.51
2.51
X
3.10
3.10
2
2.79
2.79
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
0.75
0.79
0.79
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Varbergs BoIS FC
Phút
Halmstads
61'
Erik Ahlstrand
Ra sân: Simon Lundevall
Ra sân: Simon Lundevall
Ryan Moon
64'
Joakim Lindner 1 - 0
Kiến tạo: Simon Emanuel Karlsson Adjei
Kiến tạo: Simon Emanuel Karlsson Adjei
68'
Hampus Zackrisson
75'
Gideon Mensah
Ra sân: Ryan Moon
Ra sân: Ryan Moon
76'
Albin Winbo
Ra sân: Simon Emanuel Karlsson Adjei
Ra sân: Simon Emanuel Karlsson Adjei
76'
Alexander Johansson
Ra sân: Robin Tranberg
Ra sân: Robin Tranberg
76'
Keanin Ayer
Ra sân: Tashreeq Matthews
Ra sân: Tashreeq Matthews
84'
Jon Birkfeldt
Ra sân: Hampus Zackrisson
Ra sân: Hampus Zackrisson
84'
88'
Sadat Karim
Ra sân: Alexander Berntsson
Ra sân: Alexander Berntsson
Stojan Lukic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Varbergs BoIS FC
Halmstads
1
Phạt góc
11
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
0
5
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
1
1
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
5
10
Sút Phạt
16
46%
Kiểm soát bóng
54%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
424
Số đường chuyền
477
15
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
2
21
Đánh đầu thành công
18
1
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
13
6
Đánh chặn
9
12
Thử thách
10
111
Pha tấn công
137
27
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Varbergs BoIS FC
3-4-3
Halmstads
4-4-2
30
Lukic
3
Zackrisson
4
Stanisic
18
Lindner
36
Chera
7
Tranberg
8
Roux
23
Liljenback
12
Adjei
17
Matthews
24
Moon
12
Pahlsson
26
Kurtulus
4
Johansson
5
Baffo
21
Berntsson
11
Kroon
6
Allansson
24
Ammari
7
Lundevall
14
Boman
9
Antonsson
Đội hình dự bị
Varbergs BoIS FC
Philip Martensson
93
Gideon Mensah
15
Jon Birkfeldt
2
Albin Winbo
6
Keanin Ayer
42
Adama Fofana
14
Alexander Johansson
16
Halmstads
16
Erik Ahlstrand
30
Alexander Johansson
1
Malkolm Nilsson
2
Thomas Boakye
10
Sadat Karim
3
Andreas Bengtsson
23
Dusan Djuric
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
5.67
0.67
Thẻ vàng
1.33
7
Sút trúng cầu môn
3
50.67%
Kiểm soát bóng
38.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Varbergs BoIS FC (33trận)
Chủ
Khách
Halmstads (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
4
9
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
4
3
2
HT-B/FT-H
3
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
1
HT-B/FT-B
4
2
6
2