Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
1.01
1.01
-0.75
0.91
0.91
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.92
0.92
1
7.00
7.00
X
4.33
4.33
2
1.45
1.45
Hiệp 1
+0.25
1.02
1.02
-0.25
0.86
0.86
O
1
0.92
0.92
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Varbergs BoIS FC
Phút
Hammarby
Oskar Sverrisson
12'
16'
0 - 1 Gustav Ludwigson
Kiến tạo: Joel Nilsson
Kiến tạo: Joel Nilsson
20'
0 - 2 Gustav Ludwigson
Kiến tạo: Nahir Besara
Kiến tạo: Nahir Besara
Robin Tranberg
52'
Anton Liljenback
Ra sân: Luke Le Roux
Ra sân: Luke Le Roux
59'
Des Kunst
Ra sân: Alexander Johansson
Ra sân: Alexander Johansson
59'
Tashreeq Matthews
Ra sân: Albin Winbo
Ra sân: Albin Winbo
59'
Jacob Redenfors
Ra sân: Oskar Sverrisson
Ra sân: Oskar Sverrisson
59'
Ismet Lushaku
60'
65'
0 - 3 Nahir Besara
66'
David Concha Salas
Ra sân: Joel Nilsson
Ra sân: Joel Nilsson
66'
Pavle Vagic
Ra sân: Abdelrahman Saidi
Ra sân: Abdelrahman Saidi
Sundstrom J
Ra sân: Robin Tranberg
Ra sân: Robin Tranberg
67'
73'
Jeppe Andersen
77'
Alper Demirol
Ra sân: Jeppe Andersen
Ra sân: Jeppe Andersen
83'
Jusef Erabi
Ra sân: Gustav Ludwigson
Ra sân: Gustav Ludwigson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Varbergs BoIS FC
Hammarby
4
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
8
7
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
5
11
Sút Phạt
13
41%
Kiểm soát bóng
59%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
409
Số đường chuyền
605
14
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
2
7
Đánh đầu thành công
6
4
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
11
2
Đánh chặn
7
18
Thử thách
8
101
Pha tấn công
112
47
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Varbergs BoIS FC
4-5-1
Hammarby
4-3-3
29
Andersson
5
Sverrisson
20
Carlsson
18
Lindner
22
Boman
16
Johansson
6
Winbo
8
Roux
17
Lushaku
7
Tranberg
35
Krasniqi
25
Blazevic
2
Sandberg
21
Kurtulus
13
Fenger
30
Pinas
20
Besara
8
Andersen
6
Bojanic
22
Nilsson
16
2
Ludwigson
40
Saidi
Đội hình dự bị
Varbergs BoIS FC
Eliton Junior
11
Des Kunst
32
Anton Liljenback
23
Philip Martensson
1
Tashreeq Matthews
10
Jacob Redenfors
34
Sundstrom J
30
Hammarby
17
David Concha Salas
34
Alper Demirol
24
Oliver Dovin
19
Jusef Erabi
5
Mohanad Jeahze
18
Loret Sadiku
15
Pavle Vagic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
3.67
0.67
Thẻ vàng
0.67
7
Sút trúng cầu môn
2.67
50.67%
Kiểm soát bóng
41.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Varbergs BoIS FC (33trận)
Chủ
Khách
Hammarby (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
5
4
HT-H/FT-T
1
1
5
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
3
0
HT-H/FT-H
1
4
2
3
HT-B/FT-H
3
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
3
3
HT-B/FT-B
4
2
3
3