Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.93
0.93
-0
0.99
0.99
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
1.07
1.07
1
2.54
2.54
X
3.30
3.30
2
2.61
2.61
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
0.90
0.90
O
1
1.05
1.05
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Varbergs BoIS FC
Phút
IFK Goteborg
44'
0 - 1 Marcus Berg
Kiến tạo: Hussein Carneil
Kiến tạo: Hussein Carneil
55'
Johan Bangsbo
59'
0 - 2 Marcus Berg
Kiến tạo: Kevin Yakob
Kiến tạo: Kevin Yakob
Dion Krasniqi
Ra sân: Des Kunst
Ra sân: Des Kunst
71'
Albin Winbo
Ra sân: Oskar Sverrisson
Ra sân: Oskar Sverrisson
71'
Robin Tranberg
Ra sân: Ismet Lushaku
Ra sân: Ismet Lushaku
71'
Eliton Junior
Ra sân: Gideon Mensah
Ra sân: Gideon Mensah
71'
Oliver Alfonsi
Ra sân: Alexander Johansson
Ra sân: Alexander Johansson
72'
82'
0 - 3 Gustaf Norlin
86'
0 - 4 Kevin Yakob
Kiến tạo: Gustaf Norlin
Kiến tạo: Gustaf Norlin
87'
Emil Salomonsson
Ra sân: Hosam Aiesh
Ra sân: Hosam Aiesh
87'
Erik Sorga
Ra sân: Alexander Jallow
Ra sân: Alexander Jallow
87'
Sebastian Eriksson
Ra sân: Gustaf Norlin
Ra sân: Gustaf Norlin
90'
Sebastian Eriksson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Varbergs BoIS FC
IFK Goteborg
2
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
17
5
Sút trúng cầu môn
8
11
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
2
11
Sút Phạt
11
38%
Kiểm soát bóng
62%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
310
Số đường chuyền
518
14
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
1
18
Đánh đầu thành công
18
5
Cứu thua
4
26
Rê bóng thành công
9
5
Đánh chặn
10
12
Thử thách
11
91
Pha tấn công
101
37
Tấn công nguy hiểm
86
Đội hình xuất phát
Varbergs BoIS FC
3-4-3
IFK Goteborg
4-3-3
29
Andersson
5
Sverrisson
4
Stanisic
2
Birkfeldt
15
Mensah
17
Lushaku
8
Roux
22
Boman
16
Johansson
9
Simovic
32
Kunst
1
Hahn
5
Jallow
4
Johansson
20
Bangsbo
17
Wendt
19
Carneil
13
Svensson
23
Yakob
8
Aiesh
9
2
Berg
14
Norlin
Đội hình dự bị
Varbergs BoIS FC
Oliver Alfonsi
14
Eliton Junior
11
Dion Krasniqi
35
Philip Martensson
1
Tashreeq Matthews
10
Robin Tranberg
7
Albin Winbo
6
IFK Goteborg
12
Adam Ingi Benediktsson
30
Mattias Bjarsmyr
16
Linus Carlstrand
7
Sebastian Eriksson
2
Emil Salomonsson
11
Erik Sorga
26
Tim van Assema
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
0.33
6.33
Phạt góc
6.33
0.67
Thẻ vàng
2.33
7
Sút trúng cầu môn
5
50.67%
Kiểm soát bóng
45.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Varbergs BoIS FC (33trận)
Chủ
Khách
IFK Goteborg (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
4
5
HT-H/FT-T
1
1
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
4
5
2
HT-B/FT-H
3
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
3
1
HT-B/FT-B
4
2
5
5