Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.84
0.84
O
2.5
0.99
0.99
U
2.5
0.80
0.80
1
3.20
3.20
X
3.35
3.35
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.72
0.72
-0.25
1.19
1.19
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Varbergs BoIS FC
Phút
IFK Norrkoping FK
Luke Le Roux 1 - 0
12'
Oliver Silverholt
27'
46'
Niklas Gunnarsson
Ra sân: Anton Eriksson
Ra sân: Anton Eriksson
46'
Kristoffer Khazeni
Ra sân: Yahya Kalley
Ra sân: Yahya Kalley
Hampus Zackrisson
50'
60'
1 - 1 Christoffer Nyman
Kiến tạo: Daniel Eid
Kiến tạo: Daniel Eid
70'
1 - 2 Vito Hammershoj Mistrati
72'
Ari Freyr Skulason
Ra sân: Daniel Eid
Ra sân: Daniel Eid
72'
Laorent Shabani
Ra sân: Victor Lind
Ra sân: Victor Lind
Assad Al Hamlawi
Ra sân: Yassine El Ouatki
Ra sân: Yassine El Ouatki
78'
Robin Tranberg
Ra sân: Joakim Lindner
Ra sân: Joakim Lindner
78'
Dion Krasniqi
Ra sân: Oliver Alfonsi
Ra sân: Oliver Alfonsi
78'
Maxime Sainte
Ra sân: Ismet Lushaku
Ra sân: Ismet Lushaku
78'
79'
1 - 3 Kristoffer Khazeni
85'
Andri Lucas Gudjohnsen
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
Victor Karlsson
Ra sân: Oliver Silverholt
Ra sân: Oliver Silverholt
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Varbergs BoIS FC
IFK Norrkoping FK
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
15
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
5
13
Sút ra ngoài
5
18
Sút Phạt
17
52%
Kiểm soát bóng
48%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
348
Số đường chuyền
329
18
Phạm lỗi
17
0
Việt vị
1
17
Đánh đầu thành công
27
2
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
9
5
Đánh chặn
6
31
Ném biên
27
18
Cản phá thành công
9
8
Thử thách
11
120
Pha tấn công
77
59
Tấn công nguy hiểm
21
Đội hình xuất phát
Varbergs BoIS FC
3-4-3
IFK Norrkoping FK
4-4-2
43
Lukic
3
Zackrisson
4
Stanisic
18
Lindner
5
Nogueira
39
Ouatki
8
Roux
20
Silverholt
10
Lushaku
11
Junior
14
Alfonsi
1
Jansson
20
Eid
4
Lund
24
Eriksson
3
Baggesen
14
Kalley
9
Traustason
7
Ortmark
19
Lind
10
Mistrati
5
Nyman
Đội hình dự bị
Varbergs BoIS FC
Assad Al Hamlawi
17
Dahlstrom Niklas
40
Leo Frigell Jansson
22
Victor Karlsson
21
Dion Krasniqi
37
David Olsson
1
Maxime Sainte
45
Oskar Sverrisson
38
Robin Tranberg
7
IFK Norrkoping FK
22
Andri Lucas Gudjohnsen
2
Niklas Gunnarsson
32
Wille Jakobsson
26
Kristoffer Khazeni
16
Elvis Lindkvist
45
Emil Roback
23
Maic Sema
17
Laorent Shabani
18
Ari Freyr Skulason
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
6.33
0.67
Thẻ vàng
0.67
7
Sút trúng cầu môn
4.33
50.67%
Kiểm soát bóng
54.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Varbergs BoIS FC (33trận)
Chủ
Khách
IFK Norrkoping FK (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
2
7
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
1
4
1
3
HT-B/FT-H
3
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
2
1
1
HT-B/FT-B
4
2
5
1