Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
3
0.94
0.94
U
3
0.92
0.92
1
1.94
1.94
X
3.85
3.85
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
1.25
1.09
1.09
U
1.25
0.79
0.79
Diễn biến chính
Vegalta Sendai
Phút
Fujieda MYFC
1'
Kotaro Yamahara
Kai Matsuzaki
36'
Heo Young Joon 1 - 0
Kiến tạo: Takumi Mase
Kiến tạo: Takumi Mase
41'
46'
Shohei Kawakami
Ra sân: Ryota Iwabuchi
Ra sân: Ryota Iwabuchi
47'
Akiyuki Yokoyama
Kim Tae Hyeon
55'
58'
Ken Yamura
Ra sân: Taiki Arai
Ra sân: Taiki Arai
58'
Kanta Nagata
Ra sân: Akiyuki Yokoyama
Ra sân: Akiyuki Yokoyama
63'
Ryosuke Hisadomi
Chihiro Kato
Ra sân: Yuta Goke
Ra sân: Yuta Goke
66'
Joji Onaiwu
Ra sân: Kai Matsuzaki
Ra sân: Kai Matsuzaki
66'
69'
1 - 1 Shohei Kawakami
82'
Yudai Tokunaga
Ra sân: Anderson Leonardo da Silva Chaves
Ra sân: Anderson Leonardo da Silva Chaves
Masato Nakayama
Ra sân: Heo Young Joon
Ra sân: Heo Young Joon
82'
Guilherme Seefeldt Krolow
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
82'
85'
Shota Suzuki
Ra sân: Nobuyuki Kawashima
Ra sân: Nobuyuki Kawashima
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vegalta Sendai
Fujieda MYFC
6
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
21
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
1
18
Sút ra ngoài
3
10
Sút Phạt
10
63%
Kiểm soát bóng
37%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
9
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
0
1
Cứu thua
4
102
Pha tấn công
63
67
Tấn công nguy hiểm
13
Đội hình xuất phát
Vegalta Sendai
4-1-4-1
Fujieda MYFC
3-4-2-1
33
Hayashi
41
Uchida
20
Hyeon
15
Sugata
25
Mase
32
Kamada
18
Kida
7
Nakajima
11
Goke
26
Matsuzaki
88
Joon
41
Kitamura
2
Kawashima
4
Yamada
16
Yamahara
22
Hisadomi
7
Mizuno
6
Arai
27
Enomoto
8
Iwabuchi
10
Yokoyama
11
Chaves
Đội hình dự bị
Vegalta Sendai
Guilherme Seefeldt Krolow
35
Chihiro Kato
16
Masato Nakayama
9
Yuma Obata
1
Joji Onaiwu
27
RYANG Yong Gi
10
Masashi Wakasa
5
Fujieda MYFC
17
Kenshiro Hirao
33
Shohei Kawakami
49
Kanta Nagata
3
Shota Suzuki
23
Yudai Tokunaga
31
Tomoki Ueda
28
Ken Yamura
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
2
6.67
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
3.67
58%
Kiểm soát bóng
48.67%
9.67
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vegalta Sendai (37trận)
Chủ
Khách
Fujieda MYFC (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
4
7
HT-H/FT-T
3
3
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
2
4
2
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
2
HT-H/FT-B
2
3
4
2
HT-B/FT-B
3
3
2
3