Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
2.77
2.77
X
3.20
3.20
2
2.46
2.46
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.86
0.86
O
1
0.92
0.92
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Vegalta Sendai
Phút
Gamba Osaka
22'
KIM Young-Kwon
35'
0 - 1 Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Kiến tạo: Hiroyuki Yamamoto
Kiến tạo: Hiroyuki Yamamoto
Chihiro Kato
Ra sân: Kunimitsu Sekiguchi
Ra sân: Kunimitsu Sekiguchi
58'
Koji Hachisuka
Ra sân: Takayoshi Ishihara
Ra sân: Takayoshi Ishihara
58'
63'
Wellington Alves da Silva
Ra sân: Takashi Usami
Ra sân: Takashi Usami
67'
Ko Yanagisawa
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Shinya Yajima
Emmanuel Oti Essigba
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
67'
Felippe Cardoso
Ra sân: Takuma Nishimura
Ra sân: Takuma Nishimura
67'
70'
Wellington Alves da Silva
80'
Higashiguchi Masaki
Guilherme Seefeldt Krolow
Ra sân: Rikiya Uehara
Ra sân: Rikiya Uehara
81'
Shingo Tomita
82'
83'
Tiago Alves Sales
Ra sân: Kohei Okuno
Ra sân: Kohei Okuno
83'
Shu Kurata
Ra sân: Kosuke Onose
Ra sân: Kosuke Onose
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vegalta Sendai
Gamba Osaka
5
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
5
7
Sút Phạt
15
54%
Kiểm soát bóng
46%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
545
Số đường chuyền
446
12
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
0
20
Đánh đầu thành công
21
5
Cứu thua
4
8
Rê bóng thành công
12
6
Đánh chặn
4
11
Thử thách
10
114
Pha tấn công
102
85
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Vegalta Sendai
4-4-2
Gamba Osaka
3-4-2-1
27
Slowik
14
Ishihara
13
Hiraoka
16
Yoshino
25
Mase
32
Kida
6
Uehara
17
Tomita
7
Sekiguchi
11
Akasaki
15
Nishimura
1
Masaki
5
Miura
19
Young-Kwon
13
Suganuma
8
Onose
29
Yamamoto
17
Okuno
24
Kurokawa
21
Yajima
39
Usami
18
Oliveira
Đội hình dự bị
Vegalta Sendai
Emmanuel Oti Essigba
29
Chihiro Kato
26
Hisashi Appiah Tawiah
5
Guilherme Seefeldt Krolow
35
Felippe Cardoso
33
Koji Hachisuka
4
Nedeljko Stojisic
22
Gamba Osaka
26
Ko Yanagisawa
10
Shu Kurata
28
Wellington Alves da Silva
32
Tiago Alves Sales
6
Ju Se Jong
3
Gen Shoji
25
Kei Ishikawa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1
6.67
Phạt góc
3.67
1
Thẻ vàng
0.67
3.33
Sút trúng cầu môn
2.67
58%
Kiểm soát bóng
56.67%
9.67
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vegalta Sendai (37trận)
Chủ
Khách
Gamba Osaka (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
6
2
HT-H/FT-T
3
3
5
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
2
4
3
5
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
3
5
5
HT-B/FT-B
3
3
0
2