Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
2.00
2.00
X
3.25
3.25
2
3.65
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Vegalta Sendai
Phút
Grulla Morioka
15'
Brenner Alves Sabino
20'
Daisuke Fukagawa
Yasushi Endo 1 - 0
Kiến tạo: Masato Nakayama
Kiến tạo: Masato Nakayama
43'
46'
Issei Tone
Ra sân: Daisuke Fukagawa
Ra sân: Daisuke Fukagawa
50'
Lucas Morelatto
58'
Shunji Masuda
Ra sân: Hayata Komatsu
Ra sân: Hayata Komatsu
59'
Atsutaka Nakamura
Ra sân: Brenner Alves Sabino
Ra sân: Brenner Alves Sabino
59'
Yohei Okuyama
Ra sân: Lucas Morelatto
Ra sân: Lucas Morelatto
Masato Nakayama 2 - 0
Kiến tạo: Takayoshi Ishihara
Kiến tạo: Takayoshi Ishihara
67'
Felippe Cardoso
Ra sân: Masato Nakayama
Ra sân: Masato Nakayama
71'
Masato Nakayama 3 - 0
Kiến tạo: Ryoma Kida
Kiến tạo: Ryoma Kida
71'
RYANG Yong Gi
72'
Yusuke Minagawa
Ra sân: Cayman Togashi
Ra sân: Cayman Togashi
72'
74'
Kentaro Kai
Ra sân: Kosei Wakimoto
Ra sân: Kosei Wakimoto
Shingo Tomita
Ra sân: RYANG Yong Gi
Ra sân: RYANG Yong Gi
79'
Takumi NAGURA
Ra sân: Yasushi Endo
Ra sân: Yasushi Endo
79'
Naoya Fukumori
Ra sân: Takayoshi Ishihara
Ra sân: Takayoshi Ishihara
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vegalta Sendai
Grulla Morioka
4
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
10
11
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
5
23
Sút Phạt
10
56%
Kiểm soát bóng
44%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
7
Phạm lỗi
19
3
Việt vị
4
2
Cứu thua
5
87
Pha tấn công
79
72
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Vegalta Sendai
Grulla Morioka
23
Sugimoto
5
Wakasa
42
Togashi
13
Hiraoka
10
Gi
35
Krolow
18
Kida
50
Endo
25
Mase
9
2
Nakayama
14
Ishihara
17
Nakamura
14
Komatsu
7
Morelatto
18
Miyaichi
36
Onoda
11
Sabino
45
Wada
8
Wakimoto
37
Fukagawa
4
Muta
41
Nozawa
Đội hình dự bị
Vegalta Sendai
Chihiro Kato
26
Takumi NAGURA
28
Nedeljko Stojisic
22
Felippe Cardoso
15
Shingo Tomita
17
Naoya Fukumori
3
Yusuke Minagawa
19
Grulla Morioka
39
Kaito Suzuki
3
Issei Tone
22
Yohei Okuyama
6
Kentaro Kai
46
Atsutaka Nakamura
19
Kenta Matsuyama
28
Shunji Masuda
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.33
6.67
Phạt góc
1.67
1
Thẻ vàng
2.67
3.33
Sút trúng cầu môn
2.33
58%
Kiểm soát bóng
51.67%
9.67
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vegalta Sendai (37trận)
Chủ
Khách
Grulla Morioka (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
2
8
HT-H/FT-T
3
3
4
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
4
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
2
3
6
0
HT-B/FT-B
3
3
4
0