Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.08
1.08
-0.25
0.84
0.84
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.94
0.94
1
3.50
3.50
X
3.30
3.30
2
2.03
2.03
Hiệp 1
+0.25
0.72
0.72
-0.25
1.21
1.21
O
1
0.96
0.96
U
1
0.94
0.94
Diễn biến chính
Vegalta Sendai
Phút
Hiroshima Sanfrecce
Hisashi Appiah Tawiah
13'
Takumi Sasaki 1 - 0
34'
46'
Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
Rikiya Uehara
Ra sân: Yoshiki Matsushita
Ra sân: Yoshiki Matsushita
46'
46'
Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Ryo Tanada
Ra sân: Ryo Tanada
Hayato Teruyama
Ra sân: Takumi Mase
Ra sân: Takumi Mase
55'
加藤 千尋 2 - 0
56'
57'
Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
57'
Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Yoichi Naganuma
Ra sân: Yoichi Naganuma
71'
Tomoya Fujii
Ra sân: Yusuke Chajima
Ra sân: Yusuke Chajima
Quenten Geordie Felix Martinus 3 - 0
75'
Wataru Tanaka
Ra sân: 加藤 千尋
Ra sân: 加藤 千尋
79'
Hayate Nagakura
Ra sân: Koji Hachisuka
Ra sân: Koji Hachisuka
89'
Issei Kato
Ra sân: Takumi Sasaki
Ra sân: Takumi Sasaki
89'
Quenten Geordie Felix Martinus
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vegalta Sendai
Hiroshima Sanfrecce
6
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
20
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng cầu môn
5
13
Sút ra ngoài
4
45%
Kiểm soát bóng
55%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
95
Pha tấn công
99
52
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Vegalta Sendai
Hiroshima Sanfrecce
5
Tawiah
28
Sasaki
26
千尋
18
Nakahara
19
Minagawa
23
Simao
20
Martinus
22
Stojisic
25
Mase
8
Matsushita
4
Hachisuka
14
Silva
30
Shibasaki
1
Hayashi
25
Chajima
23
Ayukawa
33
Imazu
46
Tanada
41
Naganuma
26
Dohi
3
Ibayashi
24
Higashi
Đội hình dự bị
Vegalta Sendai
Rikiya Uehara
6
Issei Kato
43
井岡 海都
21
Hayato Teruyama
31
Seiju Yodokawa
42
Hayate Nagakura
24
Wataru Tanaka
30
Hiroshima Sanfrecce
15
Tomoya Fujii
37
Jose Antonio dos Santos Junior
18
Yoshifumi Kashiwa
9
Douglas Vieira da Silva
13
Takuya Masuda
4
Hayato Araki
27
Rhayner Santos Nascimento
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
1
6.67
Phạt góc
7
1
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
5
58%
Kiểm soát bóng
62.67%
9.67
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vegalta Sendai (37trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
9
0
HT-H/FT-T
3
3
6
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
2
4
2
5
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
3
3
3
HT-B/FT-B
3
3
4
8