Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.95
0.95
-0.5
0.95
0.95
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.85
0.85
1
4.00
4.00
X
3.10
3.10
2
1.97
1.97
Hiệp 1
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.11
1.11
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Vegalta Sendai
Phút
Hiroshima Sanfrecce
Kunimitsu Sekiguchi 1 - 0
Kiến tạo: Cayman Togashi
Kiến tạo: Cayman Togashi
10'
18'
Rhayner Santos Nascimento
46'
Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
Kyohei Yoshino
58'
59'
Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Yuya Asano
Ra sân: Yuya Asano
59'
Yusuke Chajima
Ra sân: Tomoya Fujii
Ra sân: Tomoya Fujii
Ryoma Kida
Ra sân: Kunimitsu Sekiguchi
Ra sân: Kunimitsu Sekiguchi
64'
Takuma Nishimura
Ra sân: Cayman Togashi
Ra sân: Cayman Togashi
64'
Felippe Cardoso
Ra sân: Shuhei Akasaki
Ra sân: Shuhei Akasaki
75'
79'
Taishi Matsumoto
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
Koji Hachisuka
Ra sân: Chihiro Kato
Ra sân: Chihiro Kato
87'
Rikiya Uehara
Ra sân: Shingo Tomita
Ra sân: Shingo Tomita
87'
Ryoma Kida 2 - 0
Kiến tạo: Takuma Nishimura
Kiến tạo: Takuma Nishimura
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vegalta Sendai
Hiroshima Sanfrecce
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
15
5
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
11
2
Cản sút
2
6
Sút Phạt
9
29%
Kiểm soát bóng
71%
30%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
70%
313
Số đường chuyền
772
8
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
0
11
Đánh đầu thành công
22
4
Cứu thua
3
19
Rê bóng thành công
18
7
Đánh chặn
7
19
Cản phá thành công
18
16
Thử thách
15
2
Kiến tạo thành bàn
0
65
Pha tấn công
94
27
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Vegalta Sendai
4-4-2
Hiroshima Sanfrecce
3-4-2-1
27
Slowik
14
Ishihara
16
Yoshino
5
Tawiah
25
Mase
7
Sekiguchi
8
Matsushita
17
Tomita
26
Kato
11
Akasaki
42
Togashi
1
Hayashi
2
Nogami
4
Araki
19
Sasaki
15
Fujii
6
Aoyama
27
Nascimento
24
Higashi
30
Shibasaki
10
Morishima
29
Asano
Đội hình dự bị
Vegalta Sendai
Nedeljko Stojisic
22
Naoya Fukumori
3
Koji Hachisuka
4
Rikiya Uehara
6
Ryoma Kida
32
Felippe Cardoso
33
Takuma Nishimura
15
Hiroshima Sanfrecce
38
Keisuke Osako
33
Yuta Imazu
17
Taishi Matsumoto
41
Yoichi Naganuma
25
Yusuke Chajima
14
Ezequiel Santos Da Silva
37
Jose Antonio dos Santos Junior
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
1
6.67
Phạt góc
7
1
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
5
58%
Kiểm soát bóng
62.67%
9.67
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vegalta Sendai (37trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
9
0
HT-H/FT-T
3
3
6
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
2
4
2
5
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
3
3
3
HT-B/FT-B
3
3
4
8