Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.93
0.93
+0.75
0.95
0.95
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
1.87
1.87
X
3.20
3.20
2
4.30
4.30
Hiệp 1
-0.25
1.29
1.29
+0.25
0.67
0.67
O
0.75
0.85
0.85
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Vegalta Sendai
Phút
Tochigi SC
45'
Kaito Suzuki
Chihiro Kato
Ra sân: Cayman Togashi
Ra sân: Cayman Togashi
46'
Masashi Wakasa 1 - 0
Kiến tạo: Motohiko Nakajima
Kiến tạo: Motohiko Nakajima
56'
65'
Toshiki Mori
Ra sân: Keita Ueda
Ra sân: Keita Ueda
Guilherme Seefeldt Krolow
Ra sân: Hiromu Kamada
Ra sân: Hiromu Kamada
65'
65'
Omer Tokac
Ra sân: Yuji Senuma
Ra sân: Yuji Senuma
Yusuke Minagawa
78'
Takayoshi Ishihara
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
79'
Kyohei Yoshino
Ra sân: Motohiko Nakajima
Ra sân: Motohiko Nakajima
79'
79'
Masato Igarsashi
Ra sân: Hayato Kurosaki
Ra sân: Hayato Kurosaki
85'
1 - 1 Kisho Yano
Kiến tạo: Toshiki Mori
Kiến tạo: Toshiki Mori
Takumi Mase
Ra sân: Yasuhiro Hiraoka
Ra sân: Yasuhiro Hiraoka
86'
Yusuke Minagawa 2 - 1
88'
90'
Sora Kobori
Ra sân: Naoki Otani
Ra sân: Naoki Otani
90'
Yuki Nishiya
Ra sân: Kosuke Kanbe
Ra sân: Kosuke Kanbe
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vegalta Sendai
Tochigi SC
8
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
10
9
Sút Phạt
6
52%
Kiểm soát bóng
48%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
6
Phạm lỗi
9
5
Cứu thua
4
57
Pha tấn công
61
34
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Vegalta Sendai
Tochigi SC
5
Wakasa
42
Togashi
44
Nakajima
13
Hiraoka
1
Obata
41
Uchida
32
Kamada
50
Endo
18
Kida
20
Hyeon
19
Minagawa
29
Yano
16
Gutierrez
1
Kawata
3
Kurosaki
9
Senuma
15
Otani
24
Kanbe
14
Yachida
23
Ueda
35
Suzuki
30
Fukumori
Đội hình dự bị
Vegalta Sendai
Daichi Sugimoto
23
Kyohei Yoshino
16
Chihiro Kato
26
Guilherme Seefeldt Krolow
35
Takumi Mase
25
Masato Nakayama
9
Takayoshi Ishihara
14
Tochigi SC
10
Toshiki Mori
18
Sho Omori
7
Yuki Nishiya
38
Sora Kobori
41
Kazuki Fujita
27
Masato Igarsashi
21
Omer Tokac
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
3.33
58%
Kiểm soát bóng
50.67%
9.67
Phạm lỗi
15.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vegalta Sendai (37trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
1
7
HT-H/FT-T
3
3
2
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
4
4
3
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
1
1
2
0
HT-H/FT-B
2
3
2
2
HT-B/FT-B
3
3
3
1