Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
2.27
2.27
X
3.45
3.45
2
2.86
2.86
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.13
1.13
O
1
0.78
0.78
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Vejle
Phút
Sonderjyske
Arbnor Mucolli 1 - 0
34'
36'
Jeppe Simonsen
57'
Faris Pemi Moumbagna
Ra sân: Abdulrahman Taiwo
Ra sân: Abdulrahman Taiwo
Saeid Ezzatolahi Afagh 2 - 0
59'
Saeid Ezzatolahi Afagh 3 - 0
Kiến tạo: Andres Fabian Ponce Nunez
Kiến tạo: Andres Fabian Ponce Nunez
60'
Luka Djordjevic
Ra sân: Andres Fabian Ponce Nunez
Ra sân: Andres Fabian Ponce Nunez
62'
69'
Emil Kornvig
Ra sân: Julius Eskesen
Ra sân: Julius Eskesen
69'
Soren Reese
Ra sân: Rilwan Olanrewaju Hassan
Ra sân: Rilwan Olanrewaju Hassan
Manjrekar James
71'
Lundrim Hetemi
Ra sân: Arbnor Mucolli
Ra sân: Arbnor Mucolli
74'
Kevin Custovic
Ra sân: Lukas Ahlefeld Engel
Ra sân: Lukas Ahlefeld Engel
74'
75'
Kristofer Ingi Kristinsson
Ra sân: Jeppe Simonsen
Ra sân: Jeppe Simonsen
Hallur Hansson
78'
Mouhamadou Drammeh
Ra sân: Saeid Ezzatolahi Afagh
Ra sân: Saeid Ezzatolahi Afagh
84'
Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu
Ra sân: Alan Sousa
Ra sân: Alan Sousa
84'
90'
3 - 1 Emil Holm
Denis Kolinger
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vejle
Sonderjyske
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
2
1
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
5
19
Sút Phạt
14
55%
Kiểm soát bóng
45%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
371
Số đường chuyền
289
15
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
3
15
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
4
14
Rê bóng thành công
13
3
Đánh chặn
8
0
Dội cột/xà
1
9
Thử thách
10
82
Pha tấn công
81
31
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Vejle
4-4-2
Sonderjyske
4-3-3
13
Grytebust
2
Silva
22
Kolinger
5
James
44
Henriksen
8
Engel
15
Hansson
6
2
Afagh
11
Mucolli
9
Nunez
10
Sousa
28
Flo
21
Simonsen
2
Gartenmann
4
Bangou
5
Hende
90
Albaek
29
Ekani
7
Eskesen
3
Holm
25
Taiwo
77
Hassan
Đội hình dự bị
Vejle
Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu
31
Mouhamadou Drammeh
7
Alexander Brunst-Zollner
1
Lundrim Hetemi
34
Luka Djordjevic
19
Kevin Custovic
16
Viljornur Davidsen
3
Sonderjyske
9
Faris Pemi Moumbagna
14
Kristofer Ingi Kristinsson
6
Soren Reese
8
Emil Kornvig
23
Mads Hansen
17
Daniel Prosser
1
Lawrence Thomas
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
3
4.67
Phạt góc
3.33
4
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
3
38.67%
Kiểm soát bóng
38.67%
14.67
Phạm lỗi
7.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vejle (12trận)
Chủ
Khách
Sonderjyske (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
4
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
2
1