Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
1.05
1.05
-0.75
0.85
0.85
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
4.90
4.90
X
3.80
3.80
2
1.63
1.63
Hiệp 1
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.90
0.90
O
1
0.76
0.76
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Venezia
Phút
Cagliari
34'
Marko Rog
Ra sân: Charalampos Lykogiannis
Ra sân: Charalampos Lykogiannis
37'
Luca Ceppitelli
Luca Fiordilino
Ra sân: Domen Crnigoj
Ra sân: Domen Crnigoj
55'
57'
Matteo Lovato
Ra sân: Luca Ceppitelli
Ra sân: Luca Ceppitelli
58'
Razvan Marin
Ra sân: Alessandro Deiola
Ra sân: Alessandro Deiola
59'
Nahitan Nandez
Hilmir Rafn Mikaelsson
Ra sân: Dennis Johnsen
Ra sân: Dennis Johnsen
73'
Tanner Tessmann
Ra sân: Mickael Cuisance
Ra sân: Mickael Cuisance
74'
80'
Balde Diao Keita
Ra sân: Leonardo Pavoletti
Ra sân: Leonardo Pavoletti
80'
Gaston Pereiro
Ra sân: Alberto Grassi
Ra sân: Alberto Grassi
Patrick Leal
Ra sân: Dor Peretz
Ra sân: Dor Peretz
89'
90'
Giorgio Altare
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Venezia
Cagliari
Giao bóng trước
6
Phạt góc
11
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
31
1
Sút trúng cầu môn
7
5
Sút ra ngoài
12
1
Cản sút
12
22
Sút Phạt
10
43%
Kiểm soát bóng
57%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
379
Số đường chuyền
473
74%
Chuyền chính xác
83%
6
Phạm lỗi
19
5
Việt vị
3
50
Đánh đầu
50
30
Đánh đầu thành công
20
7
Cứu thua
1
19
Rê bóng thành công
14
4
Đánh chặn
8
15
Ném biên
13
1
Dội cột/xà
0
19
Cản phá thành công
14
3
Thử thách
7
68
Pha tấn công
146
34
Tấn công nguy hiểm
89
Đội hình xuất phát
Venezia
3-5-2
Cagliari
3-5-2
1
Maenpaa
32
Ceccaroni
31
Caldara
30
Svoboda
55
Haps
42
Peretz
44
Ampadu
33
Crnigoj
37
Mateju
17
Johnsen
21
Cuisance
28
Cragno
15
Altare
23
Ceppitelli
44
Carboni
12
Bellanova
18
Nandez
27
Grassi
14
Deiola
22
Lykogiannis
10
Galvao
30
Pavoletti
Đội hình dự bị
Venezia
Luca Fiordilino
16
Hilmir Rafn Mikaelsson
26
Gianluca Busio
27
Jakob Palsson
69
Tanner Tessmann
8
Morre Makadji
40
Melvyn Remy
46
Maximilian Ullmann
19
Damiano Pecile
58
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
20
Patrick Leal
25
Bruno Bertinato
34
Cagliari
20
Gaston Pereiro
1
Simon Aresti
31
Boris Radunovic
8
Razvan Marin
3
Edoardo Goldaniga
16
Kevin Strootman
4
Daniele Baselli
9
Balde Diao Keita
6
Marko Rog
66
Matteo Lovato
40
Sebastian Walukiewicz
25
Gabriele Zappa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1
4
Phạt góc
5.67
1.33
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3.67
43%
Kiểm soát bóng
39.33%
9
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Venezia (8trận)
Chủ
Khách
Cagliari (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
1
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
1