Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
1.05
1.05
1
2.52
2.52
X
3.40
3.40
2
2.57
2.57
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.94
0.94
O
1
0.83
0.83
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Venezia
Phút
Spezia
13'
0 - 1 Simone Bastoni
Kiến tạo: Giulio Maggiore
Kiến tạo: Giulio Maggiore
23'
Petko Hristov
Ra sân: Martin Erlic
Ra sân: Martin Erlic
Pasquale Mazzocchi
26'
47'
Salva Ferrer
Dor Peretz
Ra sân: Domen Crnigoj
Ra sân: Domen Crnigoj
55'
Antonio Junior Vacca
57'
Pietro Ceccaroni 1 - 1
Kiến tạo: Gianluca Busio
Kiến tạo: Gianluca Busio
59'
Mattia Aramu
Ra sân: David Okereke
Ra sân: David Okereke
63'
Francesco Forte
Ra sân: Thomas Henry
Ra sân: Thomas Henry
63'
Gianluca Busio
69'
71'
Rey Manaj
Ra sân: Jacopo Sala
Ra sân: Jacopo Sala
Sofian Kiyine
Ra sân: Gianluca Busio
Ra sân: Gianluca Busio
76'
Daan Heymans
Ra sân: Antonio Junior Vacca
Ra sân: Antonio Junior Vacca
76'
78'
MBala Nzola
Ra sân: Daniele Verde
Ra sân: Daniele Verde
78'
Mehdi Bourabia
Ra sân: Giulio Maggiore
Ra sân: Giulio Maggiore
78'
Suf Podgoreanu
Ra sân: Janis Antiste
Ra sân: Janis Antiste
Daan Heymans
84'
90'
1 - 2 Mehdi Bourabia
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Venezia
Spezia
Giao bóng trước
3
Phạt góc
10
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
4
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
6
5
Cản sút
3
5
Sút Phạt
12
44%
Kiểm soát bóng
56%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
365
Số đường chuyền
462
78%
Chuyền chính xác
77%
13
Phạm lỗi
10
37
Đánh đầu
37
23
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
18
7
Đánh chặn
10
26
Ném biên
26
17
Cản phá thành công
18
10
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
1
86
Pha tấn công
110
46
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Venezia
4-4-2
Spezia
4-3-3
1
Maenpaa
3
Molinaro
32
Ceccaroni
31
Caldara
7
Mazzocchi
17
Johnsen
27
Busio
5
Vacca
33
Crnigoj
14
Henry
77
Okereke
1
Zoet
27
Adou
28
Erlic
43
Nikolaou
20
Bastoni
21
Ferrer
25
Maggiore
7
Sala
10
Verde
22
Antiste
11
Gyasi
Đội hình dự bị
Venezia
Filippo Neri
91
Tyronne Ebuehi
22
Bjarki Steinn Bjarkason
19
Daan Heymans
18
Tanner Tessmann
8
Michael Svoboda
30
Sofian Kiyine
23
David Schnegg
28
Marco Modolo
13
Francesco Forte
9
Dor Peretz
42
Mattia Aramu
10
Spezia
40
Petar Zovko
9
Rey Manaj
15
Petko Hristov
94
Ivan Provedel
17
Suf Podgoreanu
14
Jakub Kiwior
8
Viktor Kovalenko
29
Eddie Salcedo
18
MBala Nzola
6
Mehdi Bourabia
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
3
4.33
Sút trúng cầu môn
4.67
43%
Kiểm soát bóng
45%
9
Phạm lỗi
16.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Venezia (8trận)
Chủ
Khách
Spezia (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0