Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.99
0.99
-0
0.93
0.93
O
2.25
0.99
0.99
U
2.25
0.91
0.91
1
2.63
2.63
X
3.30
3.30
2
2.53
2.53
Hiệp 1
+0
1.20
1.20
-0
0.65
0.65
O
1
1.08
1.08
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Fagiano Okayama
10'
Stefan Mauk
43'
0 - 1 Ryo Nagai
Kiến tạo: Shumpei Naruse
Kiến tạo: Shumpei Naruse
59'
Yosuke Kawai
Ra sân: Stefan Mauk
Ra sân: Stefan Mauk
59'
Kodai Sano
Ra sân: Shumpei Naruse
Ra sân: Shumpei Naruse
Nagi Matsumoto
Ra sân: Toshiki Ishikawa
Ra sân: Toshiki Ishikawa
66'
Yoshiki Torikai
Ra sân: Junma Miyazaki
Ra sân: Junma Miyazaki
66'
Hidehiro Sugai 1 - 1
Kiến tạo: Motoki Hasegawa
Kiến tạo: Motoki Hasegawa
73'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Willian Lira Sousa
Ra sân: Willian Lira Sousa
76'
77'
Han Eui Kwon
Ra sân: Ryo Nagai
Ra sân: Ryo Nagai
77'
Taishi Semba
Ra sân: Yudai Tanaka
Ra sân: Yudai Tanaka
80'
1 - 2 Han Eui Kwon
Igor Torres Sartori
Ra sân: Sho Araki
Ra sân: Sho Araki
86'
Fumitaka Kitatani
Ra sân: Riku Nozawa
Ra sân: Riku Nozawa
86'
90'
Kiwara Miyazaki
Ra sân: Mitchell Duke
Ra sân: Mitchell Duke
90'
Han Eui Kwon
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Fagiano Okayama
11
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
4
2
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
1
9
Sút Phạt
10
67%
Kiểm soát bóng
33%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
9
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
1
2
Cứu thua
3
145
Pha tấn công
80
93
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
3-4-2-1
Fagiano Okayama
3-1-4-2
1
Kawata
22
Nozawa
5
Urakami
2
Sugai
7
Araki
24
Yamada
26
Ishikawa
23
Sekiguchi
19
Miyazaki
41
Hasegawa
10
Sousa
35
Hotta
5
Yanagi
23
Buijs
41
Tokumoto
34
Wakasa
16
Kawano
14
Tanaka
8
Mauk
24
Naruse
15
Duke
38
Nagai
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Fumitaka Kitatani
13
Nagi Matsumoto
20
Kazushi Mitsuhira
9
Kosuke Okanishio
31
Igor Torres Sartori
17
Yoshiki Torikai
18
Hideomi Yamamoto
4
Fagiano Okayama
9
Han Eui Kwon
13
Junki Kanayama
27
Yosuke Kawai
10
Kiwara Miyazaki
11
Tomohiko Miyazaki
22
Kodai Sano
44
Taishi Semba
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
2.33
Bàn thua
1
4
Phạt góc
8.33
0.33
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
1
49.33%
Kiểm soát bóng
49%
11.33
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (39trận)
Chủ
Khách
Fagiano Okayama (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
6
1
HT-H/FT-T
2
3
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
2
2
5
7
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
7
5
1
5
HT-B/FT-B
1
2
4
1