Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.96
0.96
-0.25
0.94
0.94
O
2.5
0.92
0.92
U
2.5
0.96
0.96
1
3.00
3.00
X
3.30
3.30
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0
1.20
1.20
-0
0.65
0.65
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Fagiano Okayama
46'
Yuta Kamiya
Ra sân: Jumpei Hayakawa
Ra sân: Jumpei Hayakawa
55'
Yoshitake Suzuki
Adailton dos Santos da Silva 1 - 0
Kiến tạo: Riku NAKAYAMA
Kiến tạo: Riku NAKAYAMA
56'
Adailton dos Santos da Silva 2 - 0
58'
64'
Ryunosuke Ota
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
64'
Yuya Takagi
Ra sân: Kaito Abe
Ra sân: Kaito Abe
Takahiro Iida 3 - 0
Kiến tạo: Riku NAKAYAMA
Kiến tạo: Riku NAKAYAMA
73'
73'
Takaya Kimura
Ra sân: Rui Sueyoshi
Ra sân: Rui Sueyoshi
Yamato Naito
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
73'
78'
3 - 1 Daichi Tagami
Kiến tạo: Yuta Kamiya
Kiến tạo: Yuta Kamiya
78'
Yuji Wakasa
Ra sân: Lucas Marcos Meireles
Ra sân: Lucas Marcos Meireles
Naoto Misawa
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
80'
Miki Inoue
Ra sân: Takahiro Iida
Ra sân: Takahiro Iida
90'
Takuto Kimura
Ra sân: Yoshiki Torikai
Ra sân: Yoshiki Torikai
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Fagiano Okayama
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
3
4
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
1
8
Sút Phạt
15
57%
Kiểm soát bóng
43%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
14
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
2
3
Cứu thua
6
76
Pha tấn công
62
49
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
3-4-2-1
Fagiano Okayama
3-4-2-1
88
shibuya
21
Junior
16
Hayashida
23
Sekiguchi
7
Araki
26
Sato
14
NAKAYAMA
24
Iida
51
2
Silva
10
Torikai
9
Mitsuhira
49
Brodersen
4
Abe
18
Tagami
43
Suzuki
15
Motoyama
24
Fujita
7
Takeuchi
17
Sueyoshi
39
Hayakawa
19
Iwabuchi
99
Meireles
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Miki Inoue
41
Takuto Kimura
34
Eduardo Mancha
40
Naoto Misawa
18
Yamato Naito
44
Maduabuchi Peter Utaka
99
Kodai Yamauchi
33
Fagiano Okayama
33
Yuta Kamiya
21
Kohei Kawakami
27
Takaya Kimura
11
Ryunosuke Ota
2
Yuya Takagi
6
Yuji Wakasa
5
Yasutaka Yanagi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
2.33
Bàn thua
1
4
Phạt góc
8.33
0.33
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
1
49.33%
Kiểm soát bóng
49%
11.33
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (39trận)
Chủ
Khách
Fagiano Okayama (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
6
1
HT-H/FT-T
2
3
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
2
2
5
7
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
7
5
1
5
HT-B/FT-B
1
2
4
1