Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.89
0.89
+0.5
1.01
1.01
O
2.75
0.92
0.92
U
2.75
0.96
0.96
1
1.80
1.80
X
3.60
3.60
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.83
0.83
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Fujieda MYFC
Adailton dos Santos da Silva 1 - 0
Kiến tạo: Yoshiki Torikai
Kiến tạo: Yoshiki Torikai
8'
Sho Araki 2 - 0
45'
46'
Carlinhos
Ra sân: Nobuyuki Kawashima
Ra sân: Nobuyuki Kawashima
56'
Hiroto Sese
Ra sân: Masahiko Sugita
Ra sân: Masahiko Sugita
Kosuke Taketomi
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
58'
Macula
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
58'
Yoshiki Torikai 3 - 0
Kiến tạo: Tsubasa shibuya
Kiến tạo: Tsubasa shibuya
63'
64'
Yosei Ozeki
Ra sân: Taiki Arai
Ra sân: Taiki Arai
75'
Taiga Kawamoto
Ra sân: Ryota Kajikawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
75'
Hayato Kanda
Ra sân: Kanta Chiba
Ra sân: Kanta Chiba
Takuto Kimura
Ra sân: Riku NAKAYAMA
Ra sân: Riku NAKAYAMA
77'
Miki Inoue
Ra sân: Kazuhiro Sato
Ra sân: Kazuhiro Sato
81'
Iwana Kobayashi
Ra sân: Sho Araki
Ra sân: Sho Araki
81'
85'
Carlinhos
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Fujieda MYFC
7
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
20
Tổng cú sút
5
8
Sút trúng cầu môn
0
12
Sút ra ngoài
5
11
Sút Phạt
8
44%
Kiểm soát bóng
56%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
6
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
3
0
Cứu thua
6
83
Pha tấn công
96
57
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
3-4-2-1
Fujieda MYFC
3-4-2-1
88
shibuya
40
Mancha
16
Hayashida
23
Sekiguchi
7
Araki
26
Sato
14
NAKAYAMA
13
Murakami
51
Silva
10
Torikai
99
Utaka
41
Kitamura
22
Hisadomi
2
Kawashima
4
Nakagawa
10
Enomoto
15
Sugita
6
Arai
19
Shimabuku
70
Chiba
23
Kajikawa
9
Yamura
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Miki Inoue
41
Takuto Kimura
34
Iwana Kobayashi
6
Macula
11
Yamato Naito
44
Kosuke Taketomi
8
Kodai Yamauchi
33
Fujieda MYFC
29
Carlinhos
20
Hayato Kanda
47
Taiga Kawamoto
18
Yosei Ozeki
36
Hiroto Sese
3
Shota Suzuki
35
Kei Uchiyama
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
2
4
Phạt góc
5
0.33
Thẻ vàng
2
5.33
Sút trúng cầu môn
3.67
49.33%
Kiểm soát bóng
48.67%
11.33
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (39trận)
Chủ
Khách
Fujieda MYFC (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
7
HT-H/FT-T
2
3
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
2
0
HT-H/FT-H
2
2
2
0
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
2
0
1
2
HT-H/FT-B
7
5
4
2
HT-B/FT-B
1
2
2
3