Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.85
0.85
+0.75
1.03
1.03
O
2.25
1.11
1.11
U
2.25
0.76
0.76
1
1.67
1.67
X
3.35
3.35
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.92
0.92
+0.25
0.98
0.98
O
0.75
0.84
0.84
U
0.75
1.06
1.06
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Matsumoto Yamaga FC
Willian Lira Sousa 1 - 0
19'
Ryotaro Nakamura
53'
Riku Yamada
Ra sân: Hideyuki Nozawan
Ra sân: Hideyuki Nozawan
61'
63'
Rei Hirakawa
Ra sân: Takayuki Mae
Ra sân: Takayuki Mae
64'
Junichi Tanaka
Ra sân: Ryo Toyama
Ra sân: Ryo Toyama
70'
Toyofumi Sakano
Ra sân: Itsuki Enomoto
Ra sân: Itsuki Enomoto
Yoshiki Torikai
Ra sân: Ryotaro Nakamura
Ra sân: Ryotaro Nakamura
75'
75'
Sergio Ricardo dos Santos Junior,Serginh
80'
1 - 1 Sho Ito
Masahiro Sekiguchi 2 - 1
81'
83'
Kunitomo Suzuki
Ra sân: Sho Ito
Ra sân: Sho Ito
83'
2 - 2 Toyofumi Sakano
83'
Kyowaan Hoshi
Ra sân: Taiki Miyabe
Ra sân: Taiki Miyabe
Niki Urakami 3 - 2
84'
Tatsushi Koyanagi
Ra sân: Junma Miyazaki
Ra sân: Junma Miyazaki
85'
Hidehiro Sugai
Ra sân: Motoki Hasegawa
Ra sân: Motoki Hasegawa
86'
Hiroyuki Takasaki
Ra sân: Willian Lira Sousa
Ra sân: Willian Lira Sousa
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Matsumoto Yamaga FC
7
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
1
18
Sút Phạt
12
55%
Kiểm soát bóng
45%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
9
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
3
2
Cứu thua
4
101
Pha tấn công
93
45
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
Matsumoto Yamaga FC
17
Araki
6
Nozawan
1
Kawata
15
Nakamura
23
Sekiguchi
30
Urakami
40
Marreiros
10
Sousa
41
Hasegawa
8
Arai
19
Miyazaki
43
Tokida
4
Ando
1
Kakoi
10
Junior,Serginh
23
Toyama
44
Nonomura
5
Mae
25
Enomoto
37
Miyabe
15
Ito
27
Shimokawa
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Tatsushi Koyanagi
3
Yamato Naito
32
Hidehiro Sugai
2
Yoshiki Torikai
18
Riku Yamada
24
Yuto Koizumi
21
Hiroyuki Takasaki
29
Matsumoto Yamaga FC
2
Kyowaan Hoshi
16
Tomohiko Murayama
14
Kunitomo Suzuki
24
Rei Hirakawa
28
Koki Kotegawa
11
Toyofumi Sakano
7
Junichi Tanaka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
1
4
Phạt góc
5.67
0.33
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
6
49.33%
Kiểm soát bóng
54%
11.33
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (39trận)
Chủ
Khách
Matsumoto Yamaga FC (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
3
HT-H/FT-T
2
3
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
3
1
HT-H/FT-H
2
2
5
5
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
7
5
4
1
HT-B/FT-B
1
2
0
4