Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
1.94
1.94
X
3.30
3.30
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.12
1.12
+0.25
0.79
0.79
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Oita Trinita
Motoki Hasegawa 1 - 0
Kiến tạo: Riku Iijima
Kiến tạo: Riku Iijima
32'
64'
Arata Watanabe
Masahiro Sekiguchi
Ra sân: Riku Iijima
Ra sân: Riku Iijima
68'
71'
Asahi Masuyama
Ra sân: Kenta Inoue
Ra sân: Kenta Inoue
72'
Kazuki Fujimoto
Ra sân: Seigo Kobayashi
Ra sân: Seigo Kobayashi
Koya Hayashida
Ra sân: Nagi Matsumoto
Ra sân: Nagi Matsumoto
76'
Yamato Naito
Ra sân: Willian Lira Sousa
Ra sân: Willian Lira Sousa
76'
81'
Hiroto Nakagawa
Ra sân: Arata Watanabe
Ra sân: Arata Watanabe
81'
Shun Nagasawa
Ra sân: Hiroto Goya
Ra sân: Hiroto Goya
86'
Yuki Kobayashi
Ra sân: Yamato Machida
Ra sân: Yamato Machida
Toshiki Ishikawa
Ra sân: Motoki Hasegawa
Ra sân: Motoki Hasegawa
90'
90'
1 - 1 Matheus Pereira
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Oita Trinita
8
Phạt góc
10
3
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
5
7
Sút Phạt
15
43%
Kiểm soát bóng
57%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
15
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
0
3
Cứu thua
3
62
Pha tấn công
59
51
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
Oita Trinita
1
Kawata
2
Sugai
4
Yamamoto
24
Yamada
7
Araki
20
Matsumoto
22
Nozawa
41
Hasegawa
15
Iijima
5
Urakami
10
Sousa
3
Yuto
25
Kobayashi
17
Inoue
4
Saka
8
Machida
16
Watanabe
33
Goya
15
Koide
44
Yoshida
11
Shimoda
31
Pereira
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Sota Miura
35
Yamato Naito
44
Yuzuki Yamato
25
Toshiki Ishikawa
26
Masahiro Sekiguchi
23
Koya Hayashida
16
Kodai Yamauchi
33
Oita Trinita
32
Taro Hamada
23
Hiroto Nakagawa
20
Shun Nagasawa
6
Yuki Kobayashi
39
Asahi Masuyama
49
Kento Haneda
18
Kazuki Fujimoto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.67
3
Phạt góc
5
0.33
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
52.67%
Kiểm soát bóng
44.33%
12
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (40trận)
Chủ
Khách
Oita Trinita (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
5
HT-H/FT-T
2
4
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
1
2
HT-H/FT-H
2
2
5
3
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
7
5
2
5
HT-B/FT-B
1
2
5
1