Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.91
0.91
1
2.15
2.15
X
3.20
3.20
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
0.98
0.98
O
1
0.90
0.90
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Oita Trinita
15'
0 - 1 Kento Haneda
Kiến tạo: Keita Takahata
Kiến tạo: Keita Takahata
29'
0 - 2 Kohei Isa
Sodai Hasukawa
40'
40'
Shun Nagasawa
Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Christiano Da Silva
Ra sân: Christiano Da Silva
46'
Kazushi Mitsuhira 1 - 2
52'
58'
Tsukasa Umesaki
Ra sân: Arata Watanabe
Ra sân: Arata Watanabe
58'
Shun Ayukawa
Ra sân: Shun Nagasawa
Ra sân: Shun Nagasawa
61'
Matheus Henrique Teixeira
67'
Katsunori Ueebisu
Ra sân: Kohei Isa
Ra sân: Kohei Isa
67'
Konosuke Nishikawa
Ra sân: Matheus Henrique Teixeira
Ra sân: Matheus Henrique Teixeira
69'
Matheus Pereira
Matheus Pereira(OW) 2 - 2
71'
74'
Konosuke Nishikawa
Maduabuchi Peter Utaka
75'
79'
Kazuki Fujimoto
Ra sân: Junya Nodake
Ra sân: Junya Nodake
81'
Tsukasa Umesaki
84'
Kenshin Yasuda
Motoki Hasegawa 3 - 2
84'
Motoki Hasegawa
85'
Kosuke Taketomi
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
85'
Yoshiki Torikai
Ra sân: Junma Miyazaki
Ra sân: Junma Miyazaki
85'
Koya Hayashida
Ra sân: Nagi Matsumoto
Ra sân: Nagi Matsumoto
90'
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Motoki Hasegawa
Ra sân: Motoki Hasegawa
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Oita Trinita
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
6
11
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
3
14
Sút Phạt
10
51%
Kiểm soát bóng
49%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
9
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
1
2
Cứu thua
2
54
Pha tấn công
56
39
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
4-2-3-1
Oita Trinita
4-4-2
21
shibuya
13
Miura
40
Mancha
5
Hasukawa
2
Matsuda
71
Nakamura
24
Matsumoto
10
Hasegawa
30
Silva
19
Miyazaki
9
Mitsuhira
23
Teixeira
28
Nodake
31
Pereira
25
Ando
17
Takahata
11
Watanabe
49
Haneda
26
Yasuda
10
Nomura
20
Nagasawa
13
Isa
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Koya Hayashida
16
Masahiro Sekiguchi
23
Kosuke Taketomi
8
Yoshiki Torikai
18
Maduabuchi Peter Utaka
99
Hideomi Yamamoto
4
Kodai Yamauchi
33
Oita Trinita
21
Shun Ayukawa
18
Kazuki Fujimoto
8
Yamato Machida
24
Konosuke Nishikawa
41
Ryosuke Tone
19
Katsunori Ueebisu
7
Tsukasa Umesaki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.67
3
Phạt góc
5
0.33
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
4.33
52.67%
Kiểm soát bóng
44.33%
12
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (40trận)
Chủ
Khách
Oita Trinita (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
5
HT-H/FT-T
2
4
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
1
2
HT-H/FT-H
2
2
5
3
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
7
5
2
5
HT-B/FT-B
1
2
5
1