Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
2.38
2.38
X
3.10
3.10
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.11
1.11
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Omiya Ardija
Ryohei Arai
24'
Willian Lira Sousa 1 - 0
57'
61'
Masaya Shibayama
Ra sân: Kazuaki Saso
Ra sân: Kazuaki Saso
72'
Abdurahim Laajaab
Ra sân: Shunsuke Kikuchi
Ra sân: Shunsuke Kikuchi
72'
Masayuki Yamada
Ra sân: Kazuaki Mawatari
Ra sân: Kazuaki Mawatari
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Motoki Hasegawa
Ra sân: Motoki Hasegawa
74'
Ryotaro Nakamura
Ra sân: Willian Lira Sousa
Ra sân: Willian Lira Sousa
74'
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Gakuto Notsuda
Ra sân: Gakuto Notsuda
80'
Hideyuki Nozawan
Ra sân: Junma Miyazaki
Ra sân: Junma Miyazaki
83'
83'
Seiya Nakano
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Ra sân: Atsushi Kurokawa
83'
Keisuke Oyama
Ra sân: Yuta Mikado
Ra sân: Yuta Mikado
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Omiya Ardija
9
Phạt góc
4
7
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
3
3
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
2
13
Sút Phạt
5
49%
Kiểm soát bóng
51%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
5
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
3
2
Cứu thua
2
79
Pha tấn công
87
44
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
Omiya Ardija
19
Miyazaki
8
Arai
41
Hasegawa
10
Sousa
30
Urakami
40
Marreiros
1
Kawata
16
Notsuda
24
Yamada
17
Araki
2
Sugai
7
Mikado
8
Mawatari
9
Kikuchi
10
Kurokawa
34
Saso
35
Minami
24
Nishimura
26
Masato
3
Komoto
33
Kawata
4
Matsumoto
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Koki Arita
11
Fumitaka Kitatani
13
Ryotaro Nakamura
15
Yuto Koizumi
21
Kazushi Mitsuhira
9
Hideyuki Nozawan
6
Hideomi Yamamoto
4
Omiya Ardija
27
Seiya Nakano
20
Kazuki Kushibiki
43
Masayuki Yamada
48
Masaya Shibayama
1
Takashi Kasahara
19
Abdurahim Laajaab
15
Keisuke Oyama
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
3
Phạt góc
7
0.33
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
5.33
53%
Kiểm soát bóng
58%
11
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (40trận)
Chủ
Khách
Omiya Ardija (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
8
2
HT-H/FT-T
2
3
5
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
2
3
0
4
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
7
5
1
3
HT-B/FT-B
1
2
1
7