Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.94
0.94
+0.75
0.94
0.94
O
2.25
0.89
0.89
U
2.25
0.97
0.97
1
1.75
1.75
X
3.50
3.50
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.85
0.85
+0.25
0.95
0.95
O
1
1.05
1.05
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Thespa Kusatsu
9'
0 - 1 Taiki Amagasa
Kiến tạo: Chie Kawakami
Kiến tạo: Chie Kawakami
Manato Shinada
33'
Kosuke Taketomi
Ra sân: Getulio
Ra sân: Getulio
46'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Yoshiki Torikai
Ra sân: Yoshiki Torikai
61'
Iwana Kobayashi
Ra sân: Masahiro Sekiguchi
Ra sân: Masahiro Sekiguchi
61'
62'
0 - 2 Ryo Sato
Kiến tạo: Chie Kawakami
Kiến tạo: Chie Kawakami
62'
Shu Hiramatsu
Ra sân: Riyo Kawamoto
Ra sân: Riyo Kawamoto
62'
Shuto Kitagawa
Ra sân: Ryo Sato
Ra sân: Ryo Sato
Kazuhiro Sato
Ra sân: Koya Hayashida
Ra sân: Koya Hayashida
69'
80'
Ryota Tagashira
Ra sân: Chie Kawakami
Ra sân: Chie Kawakami
80'
Tatsuya Uchida
Ra sân: Koki Kazama
Ra sân: Koki Kazama
Junma Miyazaki
Ra sân: Manato Shinada
Ra sân: Manato Shinada
80'
87'
Tomoyuki Shiraishi
Ra sân: Atsuki Yamanaka
Ra sân: Atsuki Yamanaka
90'
0 - 3 Motoki Nagakura
Kiến tạo: Shu Hiramatsu
Kiến tạo: Shu Hiramatsu
Kosuke Taketomi
90'
Hidehiro Sugai
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Thespa Kusatsu
9
Phạt góc
0
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
0
16
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
6
12
Sút ra ngoài
2
11
Sút Phạt
11
56%
Kiểm soát bóng
44%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
525
Số đường chuyền
425
11
Phạm lỗi
11
2
Cứu thua
6
18
Cản phá thành công
16
77
Pha tấn công
58
59
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
4-2-3-1
Thespa Kusatsu
4-4-2
1
Kawata
2
Sugai
5
Hasukawa
49
Inoue
23
Sekiguchi
17
Shinada
16
Hayashida
77
Getulio
10
Hasegawa
18
Torikai
99
Utaka
21
Kushibiki
5
Kawakami
2
Shirowa
22
Takahashi
36
Nakashio
10
Sato
38
Amagasa
15
Kazama
17
Yamanaka
7
Kawamoto
28
Nagakura
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Iwana Kobayashi
6
Eduardo Mancha
40
Kazushi Mitsuhira
9
Junma Miyazaki
19
Kazuhiro Sato
26
Tsubasa shibuya
21
Kosuke Taketomi
8
Thespa Kusatsu
23
Shu Hiramatsu
33
Hajime Hosogai
42
Ryo Ishii
9
Shuto Kitagawa
14
Tomoyuki Shiraishi
29
Ryota Tagashira
6
Tatsuya Uchida
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
2.33
Bàn thua
2
4
Phạt góc
4.67
0.33
Thẻ vàng
2
5.33
Sút trúng cầu môn
3.67
49.33%
Kiểm soát bóng
43.33%
11.33
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (39trận)
Chủ
Khách
Thespa Kusatsu (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
0
8
HT-H/FT-T
2
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
2
HT-H/FT-H
2
2
5
1
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
7
5
4
1
HT-B/FT-B
1
2
8
1