ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 25/02 Vòng 2
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Tokushima Vortis
Kose Sports Stadium
Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.69
X
3.05
2
2.63
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.88
O 0.75
0.88
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Junma Miyazaki match yellow.png
17'
Manato Shinada
Ra sân: Kazuhiro Sato
match change
19'
Eduardo Mancha 1 - 0
Kiến tạo: Maduabuchi Peter Utaka
match goal
45'
46'
match change Akira Hamashita
Ra sân: Taiki Tamukai
46'
match change Eiji Shirai
Ra sân: Tatsunori Sakurai
49'
match goal 1 - 1 Taiyo Nishino
Yoshiki Torikai
Ra sân: Kosuke Taketomi
match change
58'
58'
match change Taro Sugimoto
Ra sân: Shunto Kodama
75'
match change Kanta Chiba
Ra sân: Daiki Watari
Hayata Mizuno
Ra sân: Junma Miyazaki
match change
77'
77'
match yellow.png Taro Sugimoto
84'
match yellow.png Carlos de Menezes Júnior
85'
match change Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Taiyo Nishino

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
4
16
 
Sút Phạt
 
7
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
333
 
Số đường chuyền
 
677
4
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
19
90
 
Pha tấn công
 
87
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Kazushi Mitsuhira
28
Hayata Mizuno
23
Masahiro Sekiguchi
21
Tsubasa shibuya
17
Manato Shinada
18
Yoshiki Torikai
4
Hideomi Yamamoto
Ventforet Kofu Ventforet Kofu 4-2-3-1
Tokushima Vortis Tokushima Vortis 4-3-1-2
1
Kawata
6
Kobayashi
40
Mancha
49
Inoue
2
Sugai
26
Sato
24
Matsumoto
19
Miyazaki
10
Hasegawa
8
Taketomi
99
Utaka
1
Suarez
2
Tamukai
14
Júnior
4
Abe
32
Toyama
27
Sakurai
20
Kodama
24
Nishiya
8
Kakitani
39
Nishino
16
Watari

Substitutes

19
Kanta Chiba
37
Akira Hamashita
26
Kodai Mori
7
Eiji Shirai
10
Taro Sugimoto
21
Hayate Tanaka
30
Kiyoshiro Tsuboi
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Kazushi Mitsuhira 9
Hayata Mizuno 28
Masahiro Sekiguchi 23
Tsubasa shibuya 21
Manato Shinada 17
Yoshiki Torikai 18
Hideomi Yamamoto 4
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
19 Kanta Chiba
37 Akira Hamashita
26 Kodai Mori
7 Eiji Shirai
10 Taro Sugimoto
21 Hayate Tanaka
30 Kiyoshiro Tsuboi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 5
0.33 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 1.67
49.33% Kiểm soát bóng 52.33%
11.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ventforet Kofu (39trận)
Chủ Khách
Tokushima Vortis (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
4
HT-H/FT-T
2
3
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
7
5
4
1
HT-B/FT-B
1
2
4
5