Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.92
0.92
-0.25
0.98
0.98
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.88
0.88
1
2.75
2.75
X
3.10
3.10
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.25
1.25
-0
0.68
0.68
O
1
1.01
1.01
U
1
0.87
0.87
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Tokyo Verdy
Junma Miyazaki 1 - 0
Kiến tạo: Riku Matsuda
Kiến tạo: Riku Matsuda
32'
46'
Yuta Arai
Ra sân: Koki Morita
Ra sân: Koki Morita
52'
1 - 1 Itsuki Someno
Kiến tạo: Yuta Arai
Kiến tạo: Yuta Arai
62'
Keito Kawamura
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
62'
Yuto Tsunashima
Ra sân: Ren Kato
Ra sân: Ren Kato
Kosuke Taketomi
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
67'
Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Christiano Da Silva
Ra sân: Christiano Da Silva
67'
Koya Hayashida
Ra sân: Nagi Matsumoto
Ra sân: Nagi Matsumoto
72'
Yoshiki Torikai
Ra sân: Junma Miyazaki
Ra sân: Junma Miyazaki
72'
80'
Kaito Chida
Ra sân: Kohei Yamakoshi
Ra sân: Kohei Yamakoshi
85'
Yuta Narawa
Ra sân: Kosuke Saito
Ra sân: Kosuke Saito
88'
Yuta Arai
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Tokyo Verdy
5
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
8
13
Sút Phạt
11
42%
Kiểm soát bóng
58%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
8
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
1
3
Cứu thua
4
72
Pha tấn công
96
49
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
4-2-3-1
Tokyo Verdy
4-1-2-3
21
shibuya
13
Miura
40
Mancha
5
Hasukawa
2
Matsuda
71
Nakamura
24
Matsumoto
10
Hasegawa
9
Mitsuhira
19
Miyazaki
30
Silva
1
Oliveria
6
Miyahara
16
Yamakoshi
3
Taniguchi
26
Kato
7
Morita
8
Saito
25
Inami
47
Nakahara
39
Someno
14
Hasegawa
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Koya Hayashida
16
Masahiro Sekiguchi
23
Kosuke Taketomi
8
Yoshiki Torikai
18
Maduabuchi Peter Utaka
99
Hideomi Yamamoto
4
Kodai Yamauchi
33
Tokyo Verdy
40
Yuta Arai
15
Kaito Chida
41
Masahiro Iida
29
Keito Kawamura
20
Yuji Kitajima
24
Yuta Narawa
23
Yuto Tsunashima
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
1
4
Phạt góc
3.67
0.33
Thẻ vàng
0.33
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
49.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
11.33
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (39trận)
Chủ
Khách
Tokyo Verdy (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
4
HT-H/FT-T
2
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
2
1
HT-H/FT-H
2
2
4
3
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
7
5
1
3
HT-B/FT-B
1
2
6
4