Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.94
0.94
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.82
2.82
X
3.10
3.10
2
2.48
2.48
Hiệp 1
+0
0.98
0.98
-0
0.92
0.92
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Tokyo Verdy
Riku Yamada 1 - 0
18'
35'
Ren Kato
46'
Rihito Yamamoto
Ra sân: Koki Morita
Ra sân: Koki Morita
61'
Seiya Baba
Kazushi Mitsuhira 2 - 0
63'
Riku Iijima
Ra sân: Yoshiki Torikai
Ra sân: Yoshiki Torikai
64'
Sho Araki
Ra sân: Junma Miyazaki
Ra sân: Junma Miyazaki
64'
68'
Mizuki Arai
Ra sân: Ryuji Sugimoto
Ra sân: Ryuji Sugimoto
75'
Byron Vasquez
Ra sân: Junki Koike
Ra sân: Junki Koike
81'
Mahiro Ano
Ra sân: Taiga Ishiura
Ra sân: Taiga Ishiura
81'
Kohei Yamakoshi
Ra sân: Ren Kato
Ra sân: Ren Kato
Bruno Pereira de Albuquerque
Ra sân: Iwana Kobayashi
Ra sân: Iwana Kobayashi
87'
Riku NAKAYAMA
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
90'
Bruno Pereira de Albuquerque
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Tokyo Verdy
2
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
7
13
Sút Phạt
14
40%
Kiểm soát bóng
60%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
11
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
2
3
Cứu thua
3
68
Pha tấn công
88
46
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
Tokyo Verdy
26
Ishikawa
27
Kobayashi
19
Miyazaki
22
Nozawa
5
Urakami
23
Sekiguchi
1
Kawata
2
Sugai
18
Torikai
24
Yamada
9
Mitsuhira
14
Ishiura
27
Sato
3
Uduka
26
Kato
19
Koike
15
Baba
9
Sugimoto
7
Morita
4
Kajikawa
31
Takagiwa
2
Fukazawa
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Riku Iijima
15
Koya Hayashida
16
Yuto Koizumi
21
Riku NAKAYAMA
14
Nagi Matsumoto
20
Sho Araki
7
Bruno Pereira de Albuquerque
11
Tokyo Verdy
20
Mahiro Ano
16
Kohei Yamakoshi
41
Hisaya Sato
6
Rihito Yamamoto
10
Mizuki Arai
18
Byron Vasquez
29
Keito Kawamura
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
1
4
Phạt góc
3.67
0.33
Thẻ vàng
0.33
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
49.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
11.33
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (39trận)
Chủ
Khách
Tokyo Verdy (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
4
HT-H/FT-T
2
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
2
1
HT-H/FT-H
2
2
4
3
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
7
5
1
3
HT-B/FT-B
1
2
6
4