ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 4, 27/04 Vòng 12
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Tokyo Verdy
Kose Sports Stadium
Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.94
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.82
X
3.10
2
2.48
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.92
O 0.75
0.78
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Riku Yamada 1 - 0 match goal
18'
35'
match yellow.png Ren Kato
46'
match change Rihito Yamamoto
Ra sân: Koki Morita
61'
match yellow.png Seiya Baba
Kazushi Mitsuhira 2 - 0 match pen
63'
Riku Iijima
Ra sân: Yoshiki Torikai
match change
64'
Sho Araki
Ra sân: Junma Miyazaki
match change
64'
68'
match change Mizuki Arai
Ra sân: Ryuji Sugimoto
75'
match change Byron Vasquez
Ra sân: Junki Koike
81'
match change Mahiro Ano
Ra sân: Taiga Ishiura
81'
match change Kohei Yamakoshi
Ra sân: Ren Kato
Bruno Pereira de Albuquerque
Ra sân: Iwana Kobayashi
match change
87'
Riku NAKAYAMA
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
match change
90'
Bruno Pereira de Albuquerque match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
7
13
 
Sút Phạt
 
14
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
11
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
3
68
 
Pha tấn công
 
88
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Riku Iijima
16
Koya Hayashida
21
Yuto Koizumi
14
Riku NAKAYAMA
20
Nagi Matsumoto
7
Sho Araki
11
Bruno Pereira de Albuquerque
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
26
Ishikawa
27
Kobayashi
19
Miyazaki
22
Nozawa
5
Urakami
23
Sekiguchi
1
Kawata
2
Sugai
18
Torikai
24
Yamada
9
Mitsuhira
14
Ishiura
27
Sato
3
Uduka
26
Kato
19
Koike
15
Baba
9
Sugimoto
7
Morita
4
Kajikawa
31
Takagiwa
2
Fukazawa

Substitutes

20
Mahiro Ano
16
Kohei Yamakoshi
41
Hisaya Sato
6
Rihito Yamamoto
10
Mizuki Arai
18
Byron Vasquez
29
Keito Kawamura
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Riku Iijima 15
Koya Hayashida 16
Yuto Koizumi 21
Riku NAKAYAMA 14
Nagi Matsumoto 20
Sho Araki 7
Bruno Pereira de Albuquerque 11
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
20 Mahiro Ano
16 Kohei Yamakoshi
41 Hisaya Sato
6 Rihito Yamamoto
10 Mizuki Arai
18 Byron Vasquez
29 Keito Kawamura

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 3.67
0.33 Thẻ vàng 0.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
49.33% Kiểm soát bóng 47.33%
11.33 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ventforet Kofu (39trận)
Chủ Khách
Tokyo Verdy (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
4
HT-H/FT-T
2
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
2
1
HT-H/FT-H
2
2
4
3
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
7
5
1
3
HT-B/FT-B
1
2
6
4