Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.97
0.97
+0.5
0.93
0.93
O
2.75
0.95
0.95
U
2.75
0.94
0.94
1
1.96
1.96
X
3.45
3.45
2
3.15
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.79
0.79
O
1
0.74
0.74
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
V-Varen Nagasaki
36'
0 - 1 Keita Nakamura
Masahiro Sekiguchi
Ra sân: Riku Matsuda
Ra sân: Riku Matsuda
46'
Yoshiki Torikai
Ra sân: Junma Miyazaki
Ra sân: Junma Miyazaki
46'
Yoshiki Torikai
47'
Ryotaro Nakamura
51'
53'
Takumi NAGURA
Ra sân: Keita Nakamura
Ra sân: Keita Nakamura
56'
Yuta Imazu
Kazushi Mitsuhira 1 - 1
57'
72'
Kaito Matsuzawa
Ra sân: Caio Cesar da Silva Silveira
Ra sân: Caio Cesar da Silva Silveira
Yamato Naito
Ra sân: Riku Iijima
Ra sân: Riku Iijima
82'
Getulio
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
87'
87'
Shunki TAKAHASHI
Ra sân: Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
Ra sân: Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
Manato Shinada
Ra sân: Nagi Matsumoto
Ra sân: Nagi Matsumoto
90'
90'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
V-Varen Nagasaki
8
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
3
20
Sút Phạt
14
57%
Kiểm soát bóng
43%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
12
Phạm lỗi
20
3
Việt vị
1
4
Cứu thua
4
88
Pha tấn công
68
60
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
4-2-3-1
V-Varen Nagasaki
4-1-2-3
21
shibuya
6
Kobayashi
5
Hasukawa
49
Inoue
2
Matsuda
71
Nakamura
24
Matsumoto
10
Hasegawa
15
Iijima
19
Miyazaki
9
Mitsuhira
21
Hatano
8
Masuyama
25
Kushibiki
18
Imazu
23
Yoneda
6
Kuwasaki
10
Silveira
47
Jesus
50
Nakamura
9
Juanma
2
Matos
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Getulio
77
Eduardo Mancha
40
Yamato Naito
44
Masahiro Sekiguchi
23
Manato Shinada
17
Yoshiki Torikai
18
Kodai Yamauchi
33
V-Varen Nagasaki
13
Masaru Kato
38
Kaito Matsuzawa
14
Takumi NAGURA
40
Haruki Shirai
28
Shunki TAKAHASHI
27
Ken Tokura
1
Masaya Tomizawa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
2.33
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
2.67
0.33
Thẻ vàng
0.67
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
49.33%
Kiểm soát bóng
49%
11.33
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (39trận)
Chủ
Khách
V-Varen Nagasaki (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
9
1
HT-H/FT-T
2
3
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
1
2
2
6
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
7
5
2
0
HT-B/FT-B
1
2
1
8