Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.05
1.05
O
3
1.04
1.04
U
3
0.84
0.84
1
2.70
2.70
X
3.60
3.60
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.78
0.78
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
V-Varen Nagasaki
30'
Kaito Matsuzawa
Koya Hayashida
32'
45'
0 - 1 Masaru Kato
Kiến tạo: Shunya Yoneda
Kiến tạo: Shunya Yoneda
Takuto Kimura
Ra sân: Hideomi Yamamoto
Ra sân: Hideomi Yamamoto
46'
Yukito Murakami 1 - 1
Kiến tạo: Riku NAKAYAMA
Kiến tạo: Riku NAKAYAMA
47'
57'
Tsubasa Kasayanagi
Ra sân: Kaito Matsuzawa
Ra sân: Kaito Matsuzawa
Maduabuchi Peter Utaka 2 - 1
58'
62'
Takumi NAGURA
Ra sân: Matheus Jesus
Ra sân: Matheus Jesus
62'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
Junma Miyazaki
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
66'
Yuta Imazu
Ra sân: Sho Araki
Ra sân: Sho Araki
70'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
70'
70'
Takashi Sawada
Ra sân: Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
Ra sân: Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
70'
Riku Yamada
Ra sân: Masaru Kato
Ra sân: Masaru Kato
90'
2 - 2 Takashi Sawada
Naoto Misawa
Ra sân: Riku NAKAYAMA
Ra sân: Riku NAKAYAMA
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
V-Varen Nagasaki
3
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
11
7
Sút Phạt
7
39%
Kiểm soát bóng
61%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
6
Phạm lỗi
3
1
Việt vị
3
3
Cứu thua
2
77
Pha tấn công
102
55
Tấn công nguy hiểm
99
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
3-4-2-1
V-Varen Nagasaki
4-1-2-3
88
shibuya
3
Son
4
Yamamoto
23
Sekiguchi
7
Araki
14
NAKAYAMA
16
Hayashida
13
Murakami
51
Silva
10
Torikai
99
Utaka
21
Wakahara
8
Masuyama
25
Kushibiki
5
Tanaka
23
Yoneda
17
Hiroki
13
Kato
6
Jesus
7
Matos
11
Lima
38
Matsuzawa
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Riku Iijima
15
Yuta Imazu
5
Takuto Kimura
34
Bong-jo Koh
32
Naoto Misawa
18
Kazushi Mitsuhira
9
Junma Miyazaki
19
V-Varen Nagasaki
31
Gaku Harada
9
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
33
Tsubasa Kasayanagi
14
Takumi NAGURA
19
Takashi Sawada
40
Haruki Shirai
24
Riku Yamada
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
2.33
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
2.67
0.33
Thẻ vàng
0.67
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
49.33%
Kiểm soát bóng
49%
11.33
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (39trận)
Chủ
Khách
V-Varen Nagasaki (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
9
1
HT-H/FT-T
2
3
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
1
2
2
6
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
7
5
2
0
HT-B/FT-B
1
2
1
8