Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
1.99
1.99
X
3.15
3.15
2
3.85
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Yokohama FC
Masahiro Sekiguchi
Ra sân: Sho Araki
Ra sân: Sho Araki
10'
21'
0 - 1 Koki Ogawa
Kiến tạo: Tatsuya Hasegawa
Kiến tạo: Tatsuya Hasegawa
42'
0 - 2 Kosuke Saito
Kiến tạo: Felipe Vizeu do Carmo
Kiến tạo: Felipe Vizeu do Carmo
Willian Lira Sousa
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
46'
65'
Sho Ito
Ra sân: Felipe Vizeu do Carmo
Ra sân: Felipe Vizeu do Carmo
66'
Ryoya Yamashita
Ra sân: Zain Issaka
Ra sân: Zain Issaka
Motoki Hasegawa 1 - 2
68'
69'
Reo Yasunaga
Ra sân: Kosuke Saito
Ra sân: Kosuke Saito
Nagi Matsumoto
Ra sân: Junma Miyazaki
Ra sân: Junma Miyazaki
76'
77'
Kleber Laube Pinheiro
Ra sân: Koki Ogawa
Ra sân: Koki Ogawa
77'
Hideto Takahashi
Ra sân: Kohei Tezuka
Ra sân: Kohei Tezuka
80'
Reo Yasunaga
Masahiro Sekiguchi
81'
Riku Iijima
Ra sân: Riku Yamada
Ra sân: Riku Yamada
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Yokohama FC
8
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
10
10
Sút Phạt
13
53%
Kiểm soát bóng
47%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
12
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
2
151
Pha tấn công
137
86
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
Yokohama FC
9
Mitsuhira
1
Kawata
6
Nozawan
24
Yamada
7
Araki
2
Sugai
4
Yamamoto
5
Urakami
19
Miyazaki
41
Hasegawa
22
Nozawa
20
Issaka
22
Iwatake
30
Tezuka
27
Nakashio
18
Ogawa
19
Kamekawa
17
Takeda
16
Hasegawa
49
Brodersen
47
Carmo
8
Saito
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Nagi Matsumoto
20
Kosuke Okanishio
31
Willian Lira Sousa
10
Masahiro Sekiguchi
23
Toshiki Ishikawa
26
Ryohei Arai
8
Riku Iijima
15
Yokohama FC
4
Hideto Takahashi
10
Reo Yasunaga
44
Yuji Rokutan
9
Kleber Laube Pinheiro
48
Ryoya Yamashita
15
Sho Ito
3
Takumi Nakamura
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
4.67
0.33
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
1.67
49.33%
Kiểm soát bóng
51.33%
11.33
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (39trận)
Chủ
Khách
Yokohama FC (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
7
5
HT-H/FT-T
2
3
3
0
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
2
2
4
5
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
7
5
0
3
HT-B/FT-B
1
2
1
6