Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.80
0.80
+0.5
1.11
1.11
O
2.75
0.92
0.92
U
2.75
0.98
0.98
1
1.80
1.80
X
3.65
3.65
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.92
0.92
O
1.25
1.19
1.19
U
1.25
0.72
0.72
Diễn biến chính
VfB Stuttgart
Phút
Arminia Bielefeld
19'
0 - 1 Okugawa Masaya
Kiến tạo: Patrick Wimmer
Kiến tạo: Patrick Wimmer
54'
Cedric Brunner
60'
Andres Felipe Andrade Torres
Ra sân: Joakim Nilsson
Ra sân: Joakim Nilsson
60'
Alessandro Schopf
Ra sân: Sebastian Vasiliadis
Ra sân: Sebastian Vasiliadis
Mateo Klimowicz
Ra sân: Orel Mangala
Ra sân: Orel Mangala
61'
Wahid Faghir
Ra sân: Clinton Mola
Ra sân: Clinton Mola
61'
Tanguy Coulibaly
Ra sân: Roberto Massimo
Ra sân: Roberto Massimo
72'
Phillipp Klement
Ra sân: Wataru ENDO
Ra sân: Wataru ENDO
72'
81'
Janni Serra
Ra sân: Okugawa Masaya
Ra sân: Okugawa Masaya
81'
Fabian Kunze
Ra sân: Florian Kruger
Ra sân: Florian Kruger
81'
Edimilson Fernandes
Ra sân: Patrick Wimmer
Ra sân: Patrick Wimmer
83'
Fabian Kunze
Matej Maglica
Ra sân: Nikolas Nartey
Ra sân: Nikolas Nartey
85'
90'
Manuel Prietl
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
VfB Stuttgart
Arminia Bielefeld
Giao bóng trước
8
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
5
8
Sút Phạt
11
66%
Kiểm soát bóng
34%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
681
Số đường chuyền
343
81%
Chuyền chính xác
71%
11
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
1
45
Đánh đầu
45
24
Đánh đầu thành công
21
2
Cứu thua
3
18
Rê bóng thành công
11
8
Đánh chặn
8
32
Ném biên
17
0
Dội cột/xà
3
18
Cản phá thành công
11
8
Thử thách
27
0
Kiến tạo thành bàn
1
154
Pha tấn công
110
39
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
VfB Stuttgart
3-4-1-2
Arminia Bielefeld
4-2-3-1
33
Bredlow
6
Mola
37
Ito
2
Anton
28
Nartey
3
ENDO
16
Karazor
24
Sosa
23
Mangala
30
Massimo
10
Didavi
1
Ortega
27
Brunner
2
Pieper
4
Nilsson
5
Laursen
19
Prietl
39
Vasiliadis
20
Wimmer
18
Kruger
11
Masaya
9
Klos
Đội hình dự bị
VfB Stuttgart
Tanguy Coulibaly
7
Philipp Forster
20
Omer Beyaz
34
Phillipp Klement
21
Florian Muller
1
Pascal Stenzel
15
Wahid Faghir
19
Mateo Klimowicz
31
Matej Maglica
48
Arminia Bielefeld
6
Lennart Czyborra
22
Edimilson Fernandes
10
Bryan Lasme
15
NATHAN DE MEDINA
16
Fabian Kunze
23
Janni Serra
13
Stephanos Kapino
30
Andres Felipe Andrade Torres
8
Alessandro Schopf
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.33
8
Phạt góc
6.67
6.33
Sút trúng cầu môn
2
0.67
Thẻ vàng
3.67
47.67%
Kiểm soát bóng
53%
6.67
Phạm lỗi
20.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfB Stuttgart (9trận)
Chủ
Khách
Arminia Bielefeld (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0