Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.11
1.11
-0
0.80
0.80
O
3
0.91
0.91
U
3
0.97
0.97
1
2.84
2.84
X
3.20
3.20
2
2.41
2.41
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
1.25
0.96
0.96
U
1.25
0.92
0.92
Diễn biến chính
VfB Stuttgart
Phút
Monchengladbach
35'
0 - 1 Lars Stindl
37'
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
45'
Lars Stindl
Sasa Kalajdzic
Ra sân: Mateo Klimowicz
Ra sân: Mateo Klimowicz
56'
Nicolas Gonzalez 1 - 1
Kiến tạo: Borna Sosa
Kiến tạo: Borna Sosa
58'
61'
1 - 2 Denis Lemi Zakaria Lako Lado
Kiến tạo: Lars Stindl
Kiến tạo: Lars Stindl
61'
Alassane Plea
Ra sân: Breel Donald Embolo
Ra sân: Breel Donald Embolo
71'
Patrick Herrmann
Ra sân: Christoph Kramer
Ra sân: Christoph Kramer
Nicolas Gonzalez
71'
72'
Hannes Wolf
Ra sân: Lars Stindl
Ra sân: Lars Stindl
73'
Jonas Hofmann
Phillipp Klement
Ra sân: Gonzalo Rondon Castro
Ra sân: Gonzalo Rondon Castro
74'
Silas Wamangituka Fundu
81'
Daniel Didavi
Ra sân: Pascal Stenzel
Ra sân: Pascal Stenzel
82'
Tanguy Coulibaly
Ra sân: Nicolas Gonzalez
Ra sân: Nicolas Gonzalez
82'
89'
Laszlo Benes
Ra sân: Denis Lemi Zakaria Lako Lado
Ra sân: Denis Lemi Zakaria Lako Lado
Silas Wamangituka Fundu 2 - 2
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
VfB Stuttgart
Monchengladbach
Giao bóng trước
5
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
19
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
2
7
Cản sút
1
20
Sút Phạt
10
60%
Kiểm soát bóng
40%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
618
Số đường chuyền
419
86%
Chuyền chính xác
78%
11
Phạm lỗi
20
24
Đánh đầu
24
12
Đánh đầu thành công
12
3
Cứu thua
5
12
Rê bóng thành công
18
20
Đánh chặn
4
28
Ném biên
14
12
Cản phá thành công
18
12
Thử thách
17
1
Kiến tạo thành bàn
1
149
Pha tấn công
102
56
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
VfB Stuttgart
3-5-2
Monchengladbach
4-2-3-1
1
Kobel
4
Kempf
2
Anton
15
Stenzel
24
Sosa
8
Castro
3
ENDO
23
Mangala
14
Fundu
22
Gonzalez
31
Klimowicz
1
Sommer
18
Lainer
28
Ginter
30
Elvedi
25
Bensebaini
6
Kramer
32
Neuhaus
23
Hofmann
13
Stindl
8
Lado
36
Embolo
Đội hình dự bị
VfB Stuttgart
Roberto Massimo
30
Tanguy Coulibaly
7
Sasa Kalajdzic
9
Philipp Forster
20
Konstantinos Mavropanos
5
Daniel Didavi
10
Fabian Bredlow
33
Phillipp Klement
21
Atakan Karazor
16
Monchengladbach
21
Tobias Sippel
7
Patrick Herrmann
16
Ibrahima Traoré
24
Tony Jantschke
22
Laszlo Benes
11
Hannes Wolf
15
Louis Beyer
17
Oscar Wendt
14
Alassane Plea
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
0.67
8
Phạt góc
2.67
6.33
Sút trúng cầu môn
4.33
0.67
Thẻ vàng
2.33
47.67%
Kiểm soát bóng
57.33%
6.67
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfB Stuttgart (9trận)
Chủ
Khách
Monchengladbach (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
0
1
1
0