Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.02
1.02
-0.5
0.88
0.88
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.02
1.02
1
4.30
4.30
X
3.75
3.75
2
1.72
1.72
Hiệp 1
+0.25
0.98
0.98
-0.25
0.90
0.90
O
1.25
0.98
0.98
U
1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
VfB Stuttgart
Phút
RB Leipzig
Tanguy Coulibaly
8'
11'
0 - 1 Andre Silva
Alexis Tibidi
53'
55'
Yussuf Yurary Poulsen
65'
Benjamin Henrichs
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
70'
0 - 2 Christopher Nkunku
Kiến tạo: Benjamin Henrichs
Kiến tạo: Benjamin Henrichs
Roberto Massimo
Ra sân: Tanguy Coulibaly
Ra sân: Tanguy Coulibaly
75'
Mateo Klimowicz
Ra sân: Alexis Tibidi
Ra sân: Alexis Tibidi
76'
77'
Hugo Novoa Ramos
Ra sân: Christopher Nkunku
Ra sân: Christopher Nkunku
Naouirou Ahamada
Ra sân: Konstantinos Mavropanos
Ra sân: Konstantinos Mavropanos
81'
Lilian Egloff
Ra sân: Chris Fuhrich
Ra sân: Chris Fuhrich
82'
88'
Dani Olmo
Ra sân: Kevin Kampl
Ra sân: Kevin Kampl
Sasa Kalajdzic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
VfB Stuttgart
RB Leipzig
Giao bóng trước
5
Phạt góc
1
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
7
8
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
2
13
Sút Phạt
12
51%
Kiểm soát bóng
49%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
513
Số đường chuyền
507
82%
Chuyền chính xác
82%
12
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
1
29
Đánh đầu
29
17
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
8
22
Rê bóng thành công
16
21
Đánh chặn
9
30
Ném biên
15
22
Cản phá thành công
16
11
Thử thách
25
0
Kiến tạo thành bàn
3
152
Pha tấn công
84
63
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
VfB Stuttgart
3-4-2-1
RB Leipzig
3-4-2-1
1
Muller
37
Ito
2
Anton
5
Mavropanos
28
Nartey
23
Mangala
3
ENDO
22
Fuhrich
50
Tibidi
7
Coulibaly
9
Kalajdzic
1
Gulacsi
2
Simakan
4
Orban
32
Gvardiol
16
Klostermann
14
Adams
44
Kampl
3
Tasende
18
Nkunku
9
Poulsen
33
Silva
Đội hình dự bị
VfB Stuttgart
Omer Beyaz
34
Atakan Karazor
16
Pascal Stenzel
15
Fabian Bredlow
33
Lilian Egloff
25
Philipp Forster
20
Mateo Klimowicz
31
Roberto Massimo
30
Naouirou Ahamada
32
RB Leipzig
38
Hugo Novoa Ramos
39
Benjamin Henrichs
47
Joscha Wosz
35
Solomon Bonnah
17
Dominik Szoboszlai
13
Philipp Tschauner
37
Sidney Raebiger
31
Josep MartInez
25
Dani Olmo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
1
8
Phạt góc
6
6.33
Sút trúng cầu môn
5.33
0.67
Thẻ vàng
1.33
47.67%
Kiểm soát bóng
53%
6.67
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfB Stuttgart (9trận)
Chủ
Khách
RB Leipzig (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1