Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
1.11
1.11
-0.75
0.80
0.80
O
3.25
0.97
0.97
U
3.25
0.91
0.91
1
4.60
4.60
X
4.00
4.00
2
1.63
1.63
Hiệp 1
+0.25
1.08
1.08
-0.25
0.80
0.80
O
1.25
0.73
0.73
U
1.25
1.17
1.17
Diễn biến chính
VfL Wolfsburg
Phút
Bayern Munich
15'
0 - 1 Jamal Musiala
Kiến tạo: Alphonso Davies
Kiến tạo: Alphonso Davies
24'
0 - 2 Eric Maxim Choupo-Moting
Wout Weghorst 1 - 2
Kiến tạo: Xaver Schlager
Kiến tạo: Xaver Schlager
35'
37'
1 - 3 Jamal Musiala
Kiến tạo: Thomas Muller
Kiến tạo: Thomas Muller
Maximilian Philipp 2 - 3
Kiến tạo: Paulo Otavio Rosa Silva
Kiến tạo: Paulo Otavio Rosa Silva
54'
Josip Brekalo
Ra sân: Bote Baku
Ra sân: Bote Baku
55'
Paulo Otavio Rosa Silva
57'
Jerome Roussillon
Ra sân: Joao Victor Sa Santos
Ra sân: Joao Victor Sa Santos
60'
73'
Kingsley Coman
Ra sân: Jamal Musiala
Ra sân: Jamal Musiala
Bartosz Bialek
Ra sân: Maximilian Philipp
Ra sân: Maximilian Philipp
78'
79'
Lucas Hernandez
Kevin Mbabu
86'
87'
Javier Martinez Aginaga
Ra sân: Leroy Sane
Ra sân: Leroy Sane
90'
Nianzou Kouassi
Ra sân: Lucas Hernandez
Ra sân: Lucas Hernandez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
VfL Wolfsburg
Bayern Munich
Giao bóng trước
6
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
9
5
Sút ra ngoài
5
9
Sút Phạt
21
47%
Kiểm soát bóng
53%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
481
Số đường chuyền
537
78%
Chuyền chính xác
78%
16
Phạm lỗi
9
5
Việt vị
0
32
Đánh đầu
32
17
Đánh đầu thành công
15
6
Cứu thua
1
30
Rê bóng thành công
24
6
Đánh chặn
18
26
Ném biên
25
30
Cản phá thành công
24
15
Thử thách
14
2
Kiến tạo thành bàn
2
135
Pha tấn công
151
43
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
VfL Wolfsburg
4-2-3-1
Bayern Munich
4-2-3-1
1
Casteels
6
Silva
25
Brooks
4
Lacroix
19
Mbabu
24
Schlager
31
Gerhardt
40
Santos
17
Philipp
20
Baku
9
Weghorst
1
Neuer
5
Pavard
17
Boateng
21
Hernandez
19
Davies
6
Kimmich
27
Alaba
10
Sane
25
Muller
42
2
Musiala
13
Choupo-Moting
Đội hình dự bị
VfL Wolfsburg
Tim Siersleben
39
Bartosz Bialek
21
Daniel Ginczek
33
Jerome Roussillon
15
Josip Brekalo
7
Pavao Pervan
12
Jeffrey Bruma
5
Marin Pongracic
34
Admir Mehmedi
14
Bayern Munich
44
Josip Stanisic
23
Nianzou Kouassi
28
Tiago Dantas
8
Javier Martinez Aginaga
35
Alexander Nubel
29
Kingsley Coman
32
Christopher Gavin Scott
49
Maximilian Zaiser
20
Bouna Sarr
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
2.33
Bàn thua
1.67
3
Phạt góc
9.33
4
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
7.67
31.33%
Kiểm soát bóng
71%
15.33
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Wolfsburg (7trận)
Chủ
Khách
Bayern Munich (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
3
0
4