Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.90
0.90
+0.5
1.00
1.00
O
2.5
0.80
0.80
U
2.5
1.08
1.08
1
1.90
1.90
X
3.50
3.50
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
1
0.80
0.80
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
VfL Wolfsburg
Phút
Hertha Berlin
Renato Steffen
39'
57'
Lukas Klunter
Dodi Lukebakio Ngandoli
Ra sân: Luca Waldschmidt
Ra sân: Luca Waldschmidt
63'
Aster Vranckx
Ra sân: Renato Steffen
Ra sân: Renato Steffen
63'
78'
Davie Selke
Ra sân: Myziane Maolida
Ra sân: Myziane Maolida
Felix Nmecha
Ra sân: Yannick Gerhardt
Ra sân: Yannick Gerhardt
79'
87'
Dedryck Boyata
Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp
Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp
90'
Lucas Tousart
Ra sân: Santiago Ascacibar
Ra sân: Santiago Ascacibar
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
VfL Wolfsburg
Hertha Berlin
Giao bóng trước
3
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
0
16
Sút Phạt
20
47%
Kiểm soát bóng
53%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
415
Số đường chuyền
482
74%
Chuyền chính xác
79%
12
Phạm lỗi
12
10
Việt vị
5
33
Đánh đầu
33
21
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
3
29
Rê bóng thành công
19
7
Đánh chặn
11
30
Ném biên
29
29
Cản phá thành công
19
11
Thử thách
10
119
Pha tấn công
151
40
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
VfL Wolfsburg
3-4-2-1
Hertha Berlin
4-4-2
1
Casteels
25
Brooks
3
Bornauw
4
Lacroix
15
Roussillon
31
Gerhardt
27
Arnold
20
Baku
7
Waldschmidt
11
Steffen
9
Weghorst
1
Schwolow
13
Klunter
5
Stark
25
Torunarigha
17
Mittelstadt
23
Richter
6
Darida
18
Ascacibar
10
Ekkelenkamp
14
Belfodil
11
Maolida
Đội hình dự bị
VfL Wolfsburg
Micky van de Ven
5
Felix Nmecha
22
Maximilian Philipp
17
Dodi Lukebakio Ngandoli
28
Pavao Pervan
12
Bartosz Bialek
21
Kevin Mbabu
19
Josua Guilavogui
23
Aster Vranckx
8
Hertha Berlin
30
Dennis Jastrzembski
46
Anton Kade
4
Dedryck Boyata
31
Marton Dardai
44
Linus Gechter
29
Lucas Tousart
21
Marvin Plattenhardt
12
Nils-Jonathan Korber
7
Davie Selke
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
2
3
Phạt góc
5.67
4
Thẻ vàng
3.33
3.67
Sút trúng cầu môn
7.67
31.33%
Kiểm soát bóng
50%
15.33
Phạm lỗi
18.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Wolfsburg (7trận)
Chủ
Khách
Hertha Berlin (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
3
3
2