Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.11
1.11
-0
0.80
0.80
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.90
0.90
1
2.80
2.80
X
3.30
3.30
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.06
1.06
-0
0.82
0.82
O
1
0.71
0.71
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
VfL Wolfsburg
Phút
RB Leipzig
26'
Josko Gvardiol
Renato Steffen
35'
35'
Tyler Adams
Jerome Roussillon 1 - 0
52'
59'
Konrad Laimer
Ra sân: Amadou Haidara
Ra sân: Amadou Haidara
Xaver Schlager
65'
68'
Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Dominik Szoboszlai
Ra sân: Dominik Szoboszlai
Josua Guilavogui
70'
Josua Guilavogui
Ra sân: Xaver Schlager
Ra sân: Xaver Schlager
70'
Lukas Nmecha
Ra sân: Maximilian Philipp
Ra sân: Maximilian Philipp
78'
86'
Brian Brobbey
Ra sân: Mohamed Simakan
Ra sân: Mohamed Simakan
86'
Nordi Mukiele
Ra sân: Josko Gvardiol
Ra sân: Josko Gvardiol
86'
Kevin Kampl
Ra sân: Tyler Adams
Ra sân: Tyler Adams
Jerome Roussillon
88'
Omar Marmoush
Ra sân: Renato Steffen
Ra sân: Renato Steffen
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
VfL Wolfsburg
RB Leipzig
Giao bóng trước
7
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
3
18
Sút Phạt
14
47%
Kiểm soát bóng
53%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
375
Số đường chuyền
426
76%
Chuyền chính xác
77%
13
Phạm lỗi
18
3
Việt vị
0
34
Đánh đầu
34
11
Đánh đầu thành công
23
2
Cứu thua
1
14
Rê bóng thành công
22
14
Đánh chặn
12
18
Ném biên
18
0
Dội cột/xà
1
14
Cản phá thành công
22
3
Thử thách
6
102
Pha tấn công
108
31
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
VfL Wolfsburg
4-2-3-1
RB Leipzig
4-2-3-1
1
Casteels
15
Roussillon
25
Brooks
4
Lacroix
19
Mbabu
27
Arnold
24
Schlager
11
Steffen
17
Philipp
20
Baku
9
Weghorst
1
Gulacsi
16
Klostermann
4
Orban
2
Simakan
32
Gvardiol
14
Adams
8
Haidara
17
Szoboszlai
10
Forsberg
18
Nkunku
33
Silva
Đội hình dự bị
VfL Wolfsburg
Admir Mehmedi
14
Omar Marmoush
29
Sebastiaan Bornauw
3
Lukas Nmecha
10
Yannick Gerhardt
31
Josua Guilavogui
23
Pavao Pervan
12
Josip Brekalo
7
Aster Vranckx
8
RB Leipzig
21
Brian Brobbey
27
Konrad Laimer
9
Yussuf Yurary Poulsen
39
Benjamin Henrichs
47
Joscha Wosz
44
Kevin Kampl
22
Nordi Mukiele
37
Sidney Raebiger
31
Josep MartInez
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
2.33
2.33
Bàn thua
1
3
Phạt góc
6
4
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
5.33
31.33%
Kiểm soát bóng
53%
15.33
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Wolfsburg (7trận)
Chủ
Khách
RB Leipzig (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
3
0
1