Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.92
0.92
+0.75
0.98
0.98
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
1.70
1.70
X
3.75
3.75
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.94
0.94
O
1
0.97
0.97
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Viborg
Phút
AC Horsens
Justin Lonwijk 1 - 0
Kiến tạo: Jay Roy Grot
Kiến tạo: Jay Roy Grot
9'
Ibrahim Said 2 - 0
Kiến tạo: Jay Roy Grot
Kiến tạo: Jay Roy Grot
21'
46'
Elijah Henry Just
Ra sân: Samson Iyede Onomigho
Ra sân: Samson Iyede Onomigho
46'
Janus Drachmann
Ra sân: David Kjaer Kruse
Ra sân: David Kjaer Kruse
Ibrahim Said
47'
47'
Aron Sigurdarson
Nils Mortimer Moreno
Ra sân: Ibrahim Said
Ra sân: Ibrahim Said
65'
67'
Mikkel Moller Lassen
Ra sân: Lubambo Musonda
Ra sân: Lubambo Musonda
67'
Jonas Gemmer
Ra sân: Moses Opondo
Ra sân: Moses Opondo
Jay Roy Grot
71'
77'
Simon Makienok Christoffersen
Ra sân: Aron Sigurdarson
Ra sân: Aron Sigurdarson
Mads Sondergaard
Ra sân: Clint Franciscus Henricus Leemans
Ra sân: Clint Franciscus Henricus Leemans
78'
Mohamed Elias Achouri
Ra sân: Justin Lonwijk
Ra sân: Justin Lonwijk
78'
79'
James Gomez
83'
Elijah Henry Just
Jeppe Gronning
83'
90'
2 - 1 Magnus Jensen
Alassana Jatta
Ra sân: Jay Roy Grot
Ra sân: Jay Roy Grot
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Viborg
AC Horsens
6
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
3
25
Tổng cú sút
14
7
Sút trúng cầu môn
5
14
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
3
11
Sút Phạt
4
60%
Kiểm soát bóng
40%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
531
Số đường chuyền
338
5
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
2
13
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
5
24
Rê bóng thành công
21
11
Đánh chặn
5
13
Thử thách
8
116
Pha tấn công
91
58
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Viborg
4-3-3
AC Horsens
3-5-2
1
Pedersen
23
Bundgaard
5
Zaletel
4
Burgy
2
Gaaei
14
Leemans
13
Gronning
17
Bonde
8
Lonwijk
11
Grot
30
Said
1
Delac
3
Jensen
4
Hansen
21
Gomez
18
Santos
11
Sigurdarson
6
Opondo
23
Kruse
24
Musonda
26
Onomigho
9
Jacobsen
Đội hình dự bị
Viborg
Mads Sondergaard
6
Mohamed Elias Achouri
7
Nils Mortimer Moreno
10
Kasper Kiilerich
20
Sofus Berger Brix
21
Jan Zamburek
19
Jonas Thorsen
18
Mads Lauritsen
3
Alassana Jatta
12
AC Horsens
14
Jonas Gemmer
30
Markus Bobjerg Jakobsen
8
Janus Drachmann
7
Lirim Qamili
27
Elijah Henry Just
17
Mikkel Moller Lassen
13
Simon Makienok Christoffersen
33
Alexander Ludwig
19
Marcus Hannesbo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
0.67
1.33
Phạt góc
8.67
2
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
7.67
47.33%
Kiểm soát bóng
59.33%
6.33
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Viborg (13trận)
Chủ
Khách
AC Horsens (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
1
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
0
2
2
2