Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.74
0.74
-0.5
1.19
1.19
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.94
0.94
1
3.35
3.35
X
3.60
3.60
2
1.95
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.71
0.71
-0.25
1.17
1.17
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Viborg
Phút
FC Copenhagen
Ibrahim Said
7'
15'
0 - 1 Jordan Larsson
31'
Kevin Diks Penalty awarded
32'
Diogo Goncalves
33'
0 - 2 Diogo Goncalves
Magnus Westergaard
Ra sân: Nicolas Burgy
Ra sân: Nicolas Burgy
42'
Jeppe Gronning
49'
60'
Viktor Claesson
Jacob Bonde 1 - 2
61'
65'
Marko Stamenic
Ra sân: William Clem
Ra sân: William Clem
65'
Isak Bergmann Johannesson
Ra sân: Diogo Goncalves
Ra sân: Diogo Goncalves
Oliver Bundgaard
68'
69'
Andreas Cornelius
Ra sân: Jordan Larsson
Ra sân: Jordan Larsson
69'
Christian Sorensen
Ra sân: Kevin Diks
Ra sân: Kevin Diks
Renato Júnior
Ra sân: Alassana Jatta
Ra sân: Alassana Jatta
74'
Ibrahim Said
83'
90'
Lukas Lerager
Ra sân: Rasmus Falk Jensen
Ra sân: Rasmus Falk Jensen
90'
Kamil Grabara
90'
Isak Bergmann Johannesson
Mads Sondergaard
Ra sân: Jeppe Gronning
Ra sân: Jeppe Gronning
90'
Paulinho
Ra sân: Mohamed Elias Achouri
Ra sân: Mohamed Elias Achouri
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Viborg
FC Copenhagen
7
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
13
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
7
9
Sút ra ngoài
6
6
Sút Phạt
14
55%
Kiểm soát bóng
45%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
443
Số đường chuyền
382
15
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
10
Đánh đầu thành công
13
5
Cứu thua
3
3
Rê bóng thành công
19
16
Đánh chặn
9
24
Ném biên
13
3
Cản phá thành công
19
12
Thử thách
12
88
Pha tấn công
83
85
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Viborg
4-3-3
FC Copenhagen
4-3-3
1
Pedersen
23
Bundgaard
24
Anyembe
4
Burgy
2
Gaaei
14
Leemans
13
Gronning
17
Bonde
7
Achouri
12
Jatta
30
Said
1
Grabara
19
Jelert
3
Denis
27
Jensen
2
Diks
33
Jensen
36
Clem
7
Claesson
9
Goncalves
25
Larsson
15
Daramy
Đội hình dự bị
Viborg
Martin Agnarsson
27
Mikkel Andersen
16
Sofus Berger Brix
21
Paulinho
29
Renato Júnior
11
Mads Sondergaard
6
Jakob Nielsen
37
Magnus Westergaard
28
Jan Zamburek
19
FC Copenhagen
22
Peter Ankersen
40
Roony Bardghji
14
Andreas Cornelius
30
Hakon Arnar Haraldsson
8
Isak Bergmann Johannesson
21
Karl Johan Johnsson
12
Lukas Lerager
6
Christian Sorensen
35
Marko Stamenic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1.67
1.33
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
6.33
47.33%
Kiểm soát bóng
61.67%
6.33
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Viborg (13trận)
Chủ
Khách
FC Copenhagen (20trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
2
HT-H/FT-T
1
1
4
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
0
2
0
3