Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.85
0.85
+0.75
0.97
0.97
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.80
0.80
1
1.62
1.62
X
3.75
3.75
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.85
0.85
+0.25
0.99
0.99
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Videoton Puskas Akademia
Phút
Debrecin VSC
33'
Dusan Lagator
Laros Duarte
41'
49'
Tamas Szucs
Jonathan Levi
Ra sân: Mikael Soisalo
Ra sân: Mikael Soisalo
62'
Artem Favorov
Ra sân: Jakub Plsek
Ra sân: Jakub Plsek
63'
66'
Donat Barany
Ra sân: Dognimani Yacouba Silue
Ra sân: Dognimani Yacouba Silue
66'
Soma Szuhodovszki
Ra sân: Balazs Dzsudzsak
Ra sân: Balazs Dzsudzsak
Jakov Puljic
Ra sân: Urho Nissila
Ra sân: Urho Nissila
72'
74'
Balazs Megyeri
76'
Botond Vajda
Ra sân: Brandon Domingues
Ra sân: Brandon Domingues
Kerezsi Zalan Mark
Ra sân: Roland Szolnoki
Ra sân: Roland Szolnoki
79'
Wojciech Golla 1 - 0
Kiến tạo: Jonathan Levi
Kiến tạo: Jonathan Levi
89'
90'
Zhirayr Shaghoyan
Ra sân: Jorgo Pellumbi
Ra sân: Jorgo Pellumbi
Lamin Colley
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Videoton Puskas Akademia
Debrecin VSC
5
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
3
16
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
0
10
Sút ra ngoài
11
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
611
Số đường chuyền
182
18
Phạm lỗi
11
0
Cứu thua
6
6
Rê bóng thành công
15
3
Đánh chặn
3
1
Dội cột/xà
0
5
Thử thách
10
135
Pha tấn công
66
70
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Videoton Puskas Akademia
4-2-3-1
Debrecin VSC
5-3-2
91
Pecsi
25
Nagy
17
Stronati
14
Golla
23
Maceiras
15
Plsek
6
Duarte
22
Szolnoki
16
Nissila
20
Soisalo
9
Colley
16
Megyeri
27
Kocsis
4
Pellumbi
14
Dreskovic
94
Lagator
11
Ferenczi
77
Szecsi
10
Dzsudzsak
99
Domingues
8
Szucs
42
Silue
Đội hình dự bị
Videoton Puskas Akademia
Artem Favorov
19
Kerezsi Zalan Mark
99
Dominik Kocsis
8
Jonathan Levi
10
Tamas Markek
24
Kevin Mondovics
77
Barna Pal
76
Jakov Puljic
21
Bence Vekony
88
Viktor Vitalyos
55
Debrecin VSC
17
Donat Barany
26
Victor Braga
87
Mark Engedi
3
Csaba Hornyak
21
Dominik Kocsis
86
Donat Palfi
24
Naoaki Senaga
23
Zhirayr Shaghoyan
30
Arandjel Stojkovic
13
Soma Szuhodovszki
22
Botond Vajda
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
2.33
5.33
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
2.33
5.67
Sút trúng cầu môn
3
50%
Kiểm soát bóng
52%
13.33
Phạm lỗi
3.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Videoton Puskas Akademia (16trận)
Chủ
Khách
Debrecin VSC (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
2
HT-H/FT-T
3
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
0
1
1
1