Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.84
0.84
O
2.25
0.82
0.82
U
2.25
1.00
1.00
1
3.15
3.15
X
3.20
3.20
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.66
0.66
-0.25
1.21
1.21
O
0.75
0.61
0.61
U
0.75
1.26
1.26
Diễn biến chính
Việt Nam
Phút
China
5'
Wu Xi
Ho Tan Tai 1 - 0
Kiến tạo: Do Hung Dung
Kiến tạo: Do Hung Dung
9'
Nguyen Tien Linh 2 - 0
Kiến tạo: Do Hung Dung
Kiến tạo: Do Hung Dung
16'
35'
Aloisio Dos Santos,Aloisio
42'
Xu Xin
Ho Tan Tai
45'
Bui Hoang Viet Anh
Ra sân: Tran Dinh Trong
Ra sân: Tran Dinh Trong
46'
46'
Zhang Yuning
Ra sân: A Lan
Ra sân: A Lan
46'
Shihao Wei
Ra sân: Aloisio Dos Santos,Aloisio
Ra sân: Aloisio Dos Santos,Aloisio
67'
Binbin Liu
Ra sân: Wu Lei
Ra sân: Wu Lei
67'
Yu Dabao
Ra sân: Wai-Tsun Dai
Ra sân: Wai-Tsun Dai
Phan Van Duc
Ra sân: Nguyen Tien Linh
Ra sân: Nguyen Tien Linh
70'
Phan Van Duc 3 - 0
Kiến tạo: Nguyen Hoang Duc
Kiến tạo: Nguyen Hoang Duc
76'
Bui Tan Truong
Ra sân: Tran Nguyen Manh
Ra sân: Tran Nguyen Manh
86'
Vu Van Thanh
Ra sân: Nguyen Phong Hong Duy
Ra sân: Nguyen Phong Hong Duy
86'
90'
3 - 1 Xu Xin
Nguyen Cong Phuong
Ra sân: Pham Tuan Hai
Ra sân: Pham Tuan Hai
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Việt Nam
China
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
4
17
Sút Phạt
15
40%
Kiểm soát bóng
60%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
15
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
3
4
Cứu thua
1
76
Pha tấn công
153
29
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Việt Nam
4-2-3-1
China
5-3-2
23
Manh
4
Dung
21
Trong
16
Chung
13
Tai
19
Hai
7
Duy
22
Linh
8
Dung
14
Duc
11
Hai
1
Junling
5
Zhang
6
Guangtai
20
Chenjie
4
Shenchao
15
Xi
13
Xin
7
Lei
21
Dai
18
Santos,Aloisio
11
Lan
Đội hình dự bị
Việt Nam
Nguyen Thanh Binh
5
Bui Hoang Viet Anh
26
Bui Tan Truong
1
Le Van Xuan
3
Luong Xuan Truong
6
Ngan Van Dai
2
Nguyen Cong Phuong
10
Nguyen Duc Chien
15
Nguyen Van Toan
9
Phan Van Duc
20
To Van Vu
18
Vu Van Thanh
17
China
3
Deng Hanwen
8
Junmin Hao
16
Jingdao Jin
17
Binbin Liu
12
Liu Dianzuo
23
Wang Da Lei
14
Shihao Wei
19
Liyu Yang
22
Yu Dabao
10
Zhang Xizhe
9
Zhang Yuning
2
Zheng Zheng
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
2
4.67
Phạt góc
3.33
3.33
Sút trúng cầu môn
2.33
50.33%
Kiểm soát bóng
32.67%
0.33
Thẻ vàng
2
5.67
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Việt Nam (6trận)
Chủ
Khách
China (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
1
1
1
0