Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.97
0.97
-0.5
0.93
0.93
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.97
0.97
1
3.80
3.80
X
3.60
3.60
2
1.91
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.83
0.83
-0.25
1.05
1.05
O
1
0.74
0.74
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Villarreal
Phút
Barcelona
18'
0 - 1 Pedro Golzalez Lopez
Kiến tạo: Robert Lewandowski
Kiến tạo: Robert Lewandowski
Samuel Chimerenka Chukwueze
Ra sân: Francis Coquelin
Ra sân: Francis Coquelin
36'
Pau Torres
37'
43'
Ronald Federico Araujo da Silva
Alejandro Baena Rodriguez
49'
56'
Frenkie De Jong
58'
Jules Kounde
Daniel Parejo Munoz,Parejo
62'
Alberto Moreno
71'
81'
Ferran Torres
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha
81'
Raphael Dias Belloli,Raphinha
Fernando Nino
Ra sân: Jose Luis Morales Martin
Ra sân: Jose Luis Morales Martin
83'
Johan Andres Mojica Palacio
Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez
Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez
83'
Manuel Trigueros Munoz
Ra sân: Alberto Moreno
Ra sân: Alberto Moreno
83'
89'
Jordi Alba Ramos
Ra sân: Franck Kessie
Ra sân: Franck Kessie
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Villarreal
Barcelona
Giao bóng trước
6
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
4
12
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
3
21
Sút Phạt
27
53%
Kiểm soát bóng
47%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
441
Số đường chuyền
392
81%
Chuyền chính xác
80%
22
Phạm lỗi
18
5
Việt vị
3
22
Đánh đầu
26
11
Đánh đầu thành công
13
3
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
16
12
Đánh chặn
9
28
Ném biên
18
13
Cản phá thành công
15
12
Thử thách
15
0
Kiến tạo thành bàn
1
116
Pha tấn công
93
48
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Villarreal
4-4-2
Barcelona
4-3-3
1
Paez
18
Moreno
4
Torres
3
Tortajada
8
Foyth
16
Rodriguez
10
Munoz,Parejo
6
Capoue
19
Coquelin
21
Pino
22
Martin
1
Stegen
23
Kounde
4
Silva
15
Christensen
28
Balde
8
Lopez
21
Jong
19
Kessie
22
Belloli,Raphinha
9
Lewandowski
6
Gaviria
Đội hình dự bị
Villarreal
Johan Andres Mojica Palacio
12
Samuel Chimerenka Chukwueze
11
Fernando Nino
34
Manuel Trigueros Munoz
14
Aissa Mandi
23
Iker Alvarez de Eulate
31
Francisco Femenia Far, Kiko
2
Jorge Cuenca
5
Ramon Terrats Espacio
39
Barcelona
18
Jordi Alba Ramos
11
Ferran Torres
17
Marcos Alonso
20
Sergi Roberto Carnicer
13
Ignacio Pena Sotorres
24
Garcia Erick
10
Anssumane Fati
32
Pablo Torre
38
Angel Alarcon
36
Arnau Urena Tenas
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
3.33
1.33
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
6.67
1.33
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
7.67
44%
Kiểm soát bóng
72.33%
13.33
Phạm lỗi
6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Villarreal (9trận)
Chủ
Khách
Barcelona (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
3