Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.95
0.95
O
2
0.88
0.88
U
2
1.00
1.00
1
1.95
1.95
X
3.30
3.30
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.78
0.78
O
0.75
0.82
0.82
U
0.75
1.06
1.06
Diễn biến chính
Villarreal
Phút
Getafe
Francis Coquelin
Ra sân: Daniel Parejo Munoz,Parejo
Ra sân: Daniel Parejo Munoz,Parejo
62'
Carlos Bacca
Ra sân: Francisco Alcacer,Paco
Ra sân: Francisco Alcacer,Paco
62'
Gerard Moreno Balaguero
Ra sân: Daniel Raba Antoli
Ra sân: Daniel Raba Antoli
62'
63'
Marc Cucurella
Jose Ramiro Funes Mori
67'
Yeremi Pino
Ra sân: Samuel Chimerenka Chukwueze
Ra sân: Samuel Chimerenka Chukwueze
69'
69'
Carles Alena Castillo
Ra sân: Juan Antonio Iglesias Sanchez
Ra sân: Juan Antonio Iglesias Sanchez
78'
Angel Luis Rodriguez Diaz
Ra sân: Enes Unal
Ra sân: Enes Unal
Yeremi Pino 1 - 0
79'
81'
Nemanja Maksimovic
84'
Takefusa Kubo
Ra sân: Mauro Wilney Arambarri Rosa
Ra sân: Mauro Wilney Arambarri Rosa
Alex Baena
Ra sân: Moises Gomez Bordonado
Ra sân: Moises Gomez Bordonado
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Villarreal
Getafe
Giao bóng trước
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
4
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
3
0
Sút ra ngoài
9
1
Cản sút
3
26
Sút Phạt
21
66%
Kiểm soát bóng
34%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
560
Số đường chuyền
267
80%
Chuyền chính xác
60%
13
Phạm lỗi
17
3
Việt vị
3
36
Đánh đầu
36
15
Đánh đầu thành công
21
3
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
20
14
Đánh chặn
3
19
Ném biên
23
13
Cản phá thành công
20
8
Thử thách
5
119
Pha tấn công
97
19
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Villarreal
4-2-3-1
Getafe
4-4-2
1
Andres
15
Tenorio
4
Torres
6
Mori
2
Martinez,Mario
25
Capoue
5
Munoz,Parejo
23
Bordonado
12
Antoli
11
Chukwueze
17
Alcacer,Paco
13
Soria
22
Suarez
2
Dakonam
24
Copovi
17
Olivera
29
Sanchez
20
Maksimovic
18
Rosa
15
Cucurella
10
Unal
7
Mata
Đội hình dự bị
Villarreal
Geronimo Rulli
13
Raul Albiol Tortajada
3
Carlos Bacca
9
Fernando Nino
34
Gerard Moreno Balaguero
7
Alberto Moreno
18
Alfonso Pedraza Sag
24
Jaume Vicent Costa Jorda
21
Alex Baena
32
Francis Coquelin
19
Ruben Pena Jimenez
20
Yeremi Pino
30
Getafe
40
Amankwaa Akurugu
8
Francisco Portillo Soler
5
Takefusa Kubo
35
Sabit Abdulai
11
Carles Alena Castillo
21
Sofian Chakla
4
Xabier Etxeita Gorritxategi
9
Angel Luis Rodriguez Diaz
32
Jose Boacho
6
Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema
39
Mamor Niang
1
Ruben Yanez
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
0.67
3
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
4
44%
Kiểm soát bóng
35.33%
13.33
Phạm lỗi
16.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Villarreal (9trận)
Chủ
Khách
Getafe (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0