Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.87
0.87
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.93
0.93
1
2.25
2.25
X
3.25
3.25
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.20
1.20
O
1
0.95
0.95
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Villarreal
Phút
Sociedad
Daniel Parejo Munoz,Parejo 1 - 0
3'
32'
Asier Illarramendi
45'
Martin Zubimendi Ibanez
Ra sân: Asier Illarramendi
Ra sân: Asier Illarramendi
49'
Robin Le Normand
59'
Ander Guevara Lajo
66'
Jon Guridi
Ra sân: Ander Guevara Lajo
Ra sân: Ander Guevara Lajo
Etienne Capoue
69'
Pervis Josue Estupinan Tenorio
Ra sân: Francis Coquelin
Ra sân: Francis Coquelin
76'
78'
Adnan Januzaj
Ra sân: Joseba Zaldua Bengoetxea
Ra sân: Joseba Zaldua Bengoetxea
78'
Gorosabel
Ra sân: Robin Le Normand
Ra sân: Robin Le Normand
78'
Carlos Fernandez Luna
Ra sân: Cristian Portugues Manzanera
Ra sân: Cristian Portugues Manzanera
Fernando Nino
Ra sân: Francisco Alcacer,Paco
Ra sân: Francisco Alcacer,Paco
81'
90'
1 - 1 Alexander Isak
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Villarreal
Sociedad
Giao bóng trước
1
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
3
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
3
1
Sút ra ngoài
6
18
Sút Phạt
12
35%
Kiểm soát bóng
65%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
339
Số đường chuyền
622
80%
Chuyền chính xác
86%
10
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
1
28
Đánh đầu
28
14
Đánh đầu thành công
14
2
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
10
10
Đánh chặn
9
12
Ném biên
15
0
Dội cột/xà
1
12
Cản phá thành công
9
10
Thử thách
8
47
Pha tấn công
117
12
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Villarreal
4-3-3
Sociedad
4-3-3
1
Andres
24
Sag
4
Torres
3
Tortajada
20
Jimenez
5
Munoz,Parejo
25
Capoue
19
Coquelin
23
Bordonado
17
Alcacer,Paco
14
Munoz
1
Remiro
2
Bengoetxea
6
Elustondo
24
Normand
20
Eraso
8
Zazon
4
Illarramendi
16
Lajo
7
Manzanera
19
Isak
10
Oyarzabal
Đội hình dự bị
Villarreal
Carlos Bacca
9
Jaume Vicent Costa Jorda
21
Daniel Raba Antoli
12
Geronimo Rulli
13
Jose Ramiro Funes Mori
6
Alejandro Baena Rodriguez
32
Pervis Josue Estupinan Tenorio
15
Fernando Nino
34
Sociedad
17
Martin Merquelanz
28
Roberto Lopes Alcaide
15
Modibo Sagnan
9
Carlos Fernandez Luna
22
Ander Barrenetxea Muguruza
12
Aihen Munoz Capellan
36
Martin Zubimendi Ibanez
11
Adnan Januzaj
18
Gorosabel
25
Jon Bautista
34
Gaizka Ayesa
14
Jon Guridi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1
3
Phạt góc
6.67
1.33
Thẻ vàng
0.33
4
Sút trúng cầu môn
6
44%
Kiểm soát bóng
61.33%
13.33
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Villarreal (9trận)
Chủ
Khách
Sociedad (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
1
HT-B/FT-B
1
1
1
0