Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.92
0.92
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.78
0.78
1
2.22
2.22
X
3.15
3.15
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.25
1.25
O
1
1.08
1.08
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
FC Tokyo
Yuki Kobayashi
Ra sân: Ryo Hatsuse
Ra sân: Ryo Hatsuse
66'
Dyanfres Douglas Chagas Matos
Ra sân: Yuya Nakasaka
Ra sân: Yuya Nakasaka
66'
69'
Kyosuke Tagawa
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
70'
Hirotaka Mita
Ra sân: Keigo Higashi
Ra sân: Keigo Higashi
77'
Kensuke Nagai
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
Tetsushi Yamakawa
Ra sân: Yuta Goke
Ra sân: Yuta Goke
78'
Yuki Kobayashi
80'
83'
0 - 1 Weverson Leandro Oliveira Moura
Kiến tạo: Kensuke Nagai
Kiến tạo: Kensuke Nagai
Daiju Sasaki
Ra sân: Gotoku Sakai
Ra sân: Gotoku Sakai
90'
Shion Inoue
Ra sân: Ryuma Kikuchi
Ra sân: Ryuma Kikuchi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
FC Tokyo
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
2
4
Sút Phạt
11
67%
Kiểm soát bóng
33%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
727
Số đường chuyền
352
11
Phạm lỗi
4
11
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
4
23
Rê bóng thành công
9
7
Đánh chặn
8
9
Thử thách
14
78
Pha tấn công
60
65
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
4-2-3-1
FC Tokyo
4-2-3-1
18
Iikura
19
Hatsuse
4
Vermaelen
17
Kikuchi
24
Sakai
5
Yamaguchi
6
Montana
31
Nakasaka
8
Lujan
7
Goke
10
Osako
13
Hatano
28
Suzuki
3
Morishige
32
Oumari
6
Ogawa
21
Takuya
31
ABE
10
Higashi
20
Moura
15
Silva
9
Oliveira
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Tetsushi Yamakawa
23
Daiju Sasaki
22
Dyanfres Douglas Chagas Matos
49
Ryotaro Hironaga
32
Shion Inoue
20
Leo Osaki
25
Yuki Kobayashi
3
FC Tokyo
4
Tsuyoshi Watanabe
49
Kashifu Bangynagande
29
Makoto Okazaki
11
Kensuke Nagai
7
Hirotaka Mita
1
Tsuyoshi Kodama
27
Kyosuke Tagawa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
6.33
52%
Kiểm soát bóng
47.33%
9.33
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (42trận)
Chủ
Khách
FC Tokyo (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
0
5
5
HT-H/FT-T
3
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
4
2
4
3
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
6
4
3
3
HT-B/FT-B
0
7
3
5