Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
2.52
2.52
X
3.30
3.30
2
2.61
2.61
Hiệp 1
+0
0.96
0.96
-0
0.94
0.94
O
1
1.04
1.04
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Kashima Antlers
7'
0 - 1 Kento Misao
Kiến tạo: Wellington Bueno
Kiến tạo: Wellington Bueno
27'
Shoma Doi
41'
Yuma Suzuki
Yutaro Oda
Ra sân: Daiju Sasaki
Ra sân: Daiju Sasaki
45'
46'
Yuta Higuchi
51'
Oliver Kamdem
Ra sân: Yuta Higuchi
Ra sân: Yuta Higuchi
52'
Diego Pituca
54'
0 - 2 Yuma Suzuki
Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Yuya Nakasaka
Ra sân: Yuya Nakasaka
55'
Sergi Samper Montana
Ra sân: Takahiro Ogihara
Ra sân: Takahiro Ogihara
55'
71'
Itsuki Someno
Ra sân: Yuma Suzuki
Ra sân: Yuma Suzuki
71'
Hayato Nakama
Ra sân: Ryotaro Araki
Ra sân: Ryotaro Araki
83'
Juan Matheus Alano Nascimento
Ra sân: Ueda Ayase
Ra sân: Ueda Ayase
83'
Ryuji Izumi
Ra sân: Shoma Doi
Ra sân: Shoma Doi
Tomoaki Makino
Ra sân: Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Lincoln Correa dos Santos
85'
Leo Osaki
Ra sân: Yuta Goke
Ra sân: Yuta Goke
85'
Sergi Samper Montana
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Kashima Antlers
7
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
4
6
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
2
24
Sút Phạt
13
69%
Kiểm soát bóng
31%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
646
Số đường chuyền
293
11
Phạm lỗi
24
2
Việt vị
0
30
Đánh đầu thành công
20
3
Cứu thua
4
15
Rê bóng thành công
19
6
Đánh chặn
9
15
Cản phá thành công
19
2
Thử thách
18
0
Kiến tạo thành bàn
2
141
Pha tấn công
96
103
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
4-2-3-1
Kashima Antlers
4-2-3-1
18
Iikura
19
Hatsuse
3
Kobayashi
17
Kikuchi
24
Sakai
5
Yamaguchi
33
Ogihara
22
Sasaki
31
Nakasaka
7
Goke
29
Santos
1
Tae
32
Tsunemoto
15
Bueno
6
Misao
2
Anzai
14
Higuchi
21
Pituca
8
Doi
10
Araki
40
Suzuki
18
Ayase
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Daiya Maekawa
1
Tetsushi Yamakawa
23
Leo Osaki
25
Tomoaki Makino
14
Andres Iniesta Lujan
8
Sergi Samper Montana
6
Yutaro Oda
41
Kashima Antlers
31
Yuya Oki
20
Kim Min Tae
35
Oliver Kamdem
7
Juan Matheus Alano Nascimento
33
Hayato Nakama
11
Ryuji Izumi
35
Ryotaro Nakamura
19
Itsuki Someno
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
2
6.67
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
1
6.33
Sút trúng cầu môn
4
50.67%
Kiểm soát bóng
40%
12.33
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (43trận)
Chủ
Khách
Kashima Antlers (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
0
3
4
HT-H/FT-T
3
3
6
4
HT-B/FT-T
0
0
3
2
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
4
2
4
0
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
6
4
0
2
HT-B/FT-B
0
8
2
5