Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.88
0.88
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.04
2.04
X
3.20
3.20
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.73
0.73
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Kashiwa Reysol
Sergi Samper Montana
58'
66'
0 - 1 Christiano Da Silva
Yutaro Oda
Ra sân: Junya Tanaka
Ra sân: Junya Tanaka
69'
69'
Yuji Takahashi
Ra sân: Emerson Raymundo Santos Moreno
Ra sân: Emerson Raymundo Santos Moreno
Yutaro Oda 1 - 1
Kiến tạo: Hotaru Yamaguchi
Kiến tạo: Hotaru Yamaguchi
70'
83'
Yusuke Segawa
Ra sân: Pedro Raul Garay da Silva
Ra sân: Pedro Raul Garay da Silva
87'
Masatoshi MIHARA
Ra sân: Richardson Fernandes dos Santos
Ra sân: Richardson Fernandes dos Santos
87'
Mao Hosoya
Ra sân: Yuki Muto
Ra sân: Yuki Muto
Daiju Sasaki
Ra sân: Dyanfres Douglas Chagas Matos
Ra sân: Dyanfres Douglas Chagas Matos
87'
89'
Keiya Shiihashi
90'
Takumi Kamijima
90'
1 - 2 Mao Hosoya
Kiến tạo: Christiano Da Silva
Kiến tạo: Christiano Da Silva
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Kashiwa Reysol
1
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
8
15
Sút Phạt
7
62%
Kiểm soát bóng
38%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
740
Số đường chuyền
360
7
Phạm lỗi
16
6
Đánh đầu thành công
8
3
Cứu thua
1
15
Rê bóng thành công
21
8
Đánh chặn
4
0
Dội cột/xà
1
19
Thử thách
19
123
Pha tấn công
114
62
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
4-4-2
Kashiwa Reysol
3-1-4-2
18
Iikura
19
Hatsuse
4
Vermaelen
17
Kikuchi
24
Sakai
5
Yamaguchi
8
Lujan
6
Montana
7
Goke
49
Matos
21
Tanaka
17
Seoung-Gyu
5
Moreno
44
Kamijima
4
Koga
8
Santos
6
TAKAHASHI
9
Silva
26
Shiihashi
20
Mitsumaru
23
Silva
19
Muto
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Yuki Kobayashi
3
Nagisa Sakurauchi
26
Shion Inoue
20
Yutaro Oda
41
Yuya Nakasaka
31
Ryotaro Hironaga
32
Daiju Sasaki
22
Kashiwa Reysol
13
Kengo Kitazume
35
Mao Hosoya
18
Yusuke Segawa
28
Sachiro Toshima
3
Yuji Takahashi
27
Masatoshi MIHARA
21
Masato Sasaki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
6.67
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
2.33
6.33
Sút trúng cầu môn
4
50.67%
Kiểm soát bóng
40.33%
12.33
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (43trận)
Chủ
Khách
Kashiwa Reysol (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
0
4
5
HT-H/FT-T
3
3
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
3
HT-H/FT-H
4
2
4
3
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
6
4
1
2
HT-B/FT-B
0
8
8
2