Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.11
1.11
+0.5
0.80
0.80
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.80
0.80
1
1.93
1.93
X
3.15
3.15
2
4.10
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Kyoto Sanga
24'
Daiki Kaneko
Ra sân: Kosuke Taketomi
Ra sân: Kosuke Taketomi
Ryo Hatsuse 1 - 0
Kiến tạo: Yuya Osako
Kiến tạo: Yuya Osako
49'
55'
1 - 1 Takuya Ogiwara
58'
1 - 2 Takumi Miyayoshi
Koya Yuruki
Ra sân: Ryo Hatsuse
Ra sân: Ryo Hatsuse
65'
72'
Holneiker Mendes Marreiros
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Yuya Nakasaka
Ra sân: Leo Osaki
Ra sân: Leo Osaki
73'
Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Bojan Krkic Perez
Ra sân: Bojan Krkic Perez
73'
90'
Fuki Yamada
Ra sân: Takumi Miyayoshi
Ra sân: Takumi Miyayoshi
90'
Yuki Honda
Ra sân: Takuya Ogiwara
Ra sân: Takuya Ogiwara
90'
1 - 3 Fuki Yamada
Kiến tạo: Temma Matsuda
Kiến tạo: Temma Matsuda
90'
Hisashi Appiah Tawiah
Ra sân: Kousuke Shirai
Ra sân: Kousuke Shirai
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Kyoto Sanga
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
9
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
3
18
Sút Phạt
9
64%
Kiểm soát bóng
36%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
611
Số đường chuyền
328
6
Phạm lỗi
17
3
Việt vị
1
12
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
19
10
Đánh chặn
12
17
Cản phá thành công
19
5
Thử thách
17
1
Kiến tạo thành bàn
1
89
Pha tấn công
67
62
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
4-4-2
Kyoto Sanga
4-1-4-1
18
Iikura
3
Kobayashi
14
Makino
17
Kikuchi
24
Sakai
9
Perez
25
Osaki
5
Yamaguchi
19
Hatsuse
8
Lujan
10
Osako
21
Kamifukumoto
14
Shirai
31
Inoue
3
Asada
17
Ogiwara
24
Kawasaki
13
Miyayoshi
10
Fukuoka
18
Matsuda
7
Taketomi
9
Utaka
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Daiya Maekawa
1
Nagisa Sakurauchi
26
Tetsushi Yamakawa
23
Shion Inoue
20
Yuya Nakasaka
31
Koya Yuruki
16
Lincoln Correa dos Santos
29
Kyoto Sanga
32
Michael Woud
5
Hisashi Appiah Tawiah
6
Yuki Honda
4
Holneiker Mendes Marreiros
19
Daiki Kaneko
27
Fuki Yamada
39
Origbaajo Ismaila
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
2
6.67
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
0.33
6.33
Sút trúng cầu môn
3.67
50.67%
Kiểm soát bóng
36.67%
12.33
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (43trận)
Chủ
Khách
Kyoto Sanga (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
0
4
4
HT-H/FT-T
3
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
4
2
3
2
HT-B/FT-H
0
2
1
3
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
6
4
5
6
HT-B/FT-B
0
8
3
3